Bộ lọc -

Ô tô Lexus

Kết quả tìm kiếm: 34 quảng cáo
Hiển thị

34 quảng cáo: Ô tô Lexus

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
đấu giá 13.440 € 155.000 SEK ≈ 14.200 US$
Dòng xe crossover
2020
87.200 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 506 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.000 € ≈ 2.114 US$ ≈ 53.700.000 ₫
Dòng xe crossover
247.373 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Spijkenisse
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 21.800 € 251.500 SEK ≈ 23.040 US$
Dòng xe crossover
2021
41.020 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 504 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Lexus UX dòng xe crossover Lexus UX
2
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2021
7.000 km
Nhiên liệu điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Lexus LS600h dòng xe sedan Lexus LS600h dòng xe sedan Lexus LS600h
3
1 € ≈ 1,06 US$ ≈ 26.850 ₫
Dòng xe sedan
2008
Séc
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.926 US$ ≈ 201.400.000 ₫
SUV
2006
230.159 km
Nguồn điện 276 HP (203 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 42.170 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2016
154.000 km
Nguồn điện 477 HP (351 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 52.730 US$ ≈ 1.340.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2009
81.000 km
Nguồn điện 423 HP (311 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.090 US$ ≈ 561.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2013
300.000 km
Nhiên liệu điện/xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 4
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
đấu giá đấu giá
Dòng xe crossover
2014
179.570 km
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Ritchie Bros Dubai
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.491 US$ ≈ 114.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2000
393.572 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.454 US$ ≈ 214.800.000 ₫
SUV
2005
228.317 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu điện Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € 164.000 PLN ≈ 40.690 US$
Dòng xe sedan
2021
86.000 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
đấu giá đấu giá
SUV
2019
105.127 km
Cấu hình trục 4x4
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Ritchie Bros Dubai
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.100 US$ ≈ 281.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2015
243.095 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 445 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.190 € 149.900 PLN ≈ 37.190 US$
SUV
2019
57.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Wieluń
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 14.190 € ≈ 381.100.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
78.000 km
Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2020
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Xe minivan
2020
17.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.000 US$ ≈ 45.420 € ≈ 1.220.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
52.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 27.440 € ≈ 736.800.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
59.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2021
24.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 26.500 € ≈ 711.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
129.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2022
2.100 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 34 quảng cáo
Hiển thị

Prices for ô tô Lexus

Lexus NX Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 129.000 km, số cửa: 5 28.000 US$
Lexus AXZH10 Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 52.000 km, số cửa: 5 48.000 US$
Lexus DAA-ZW10A Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 78.000 km, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 15.000 US$
Lexus GS F Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 154.000 km, nguồn điện: 477 HP (351 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 39.900 €
Lexus RX 400h Executive Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 228.317 km, nguồn điện: 272 HP (200 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện 8.000 €