cars2africa
cars2africa
Trong kho: 214 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 214 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line

PDF
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 2
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 3
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 4
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 5
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 6
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 7
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 8
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 9
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 10
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 11
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 12
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 13
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 14
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 15
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 16
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 17
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 18
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 19
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 20
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 21
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 22
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 23
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 24
dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
10.500 €
≈ 11.030 US$
≈ 280.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lexus
Mẫu:  CT 200h Business Line
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2015-07-31
Tổng số dặm đã đi được:  243.095 km
Khả năng chịu tải:  445 kg
Khối lượng tịnh:  1.345 kg
Tổng trọng lượng:  1.790 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  26 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  74684
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 4,35 m
Bồn nhiên liệu:  45 1
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  điện
Thể tích:  1.798 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  4 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.600 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Lexus CT 200h Business Line

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Leichtmetallfelgen (15")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beheizte Außenspiegel
- Beifahrerairbag
- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn und hinten
- Elektrisch einklappbare Außenspiegel
- Elektrisch verstellbare Außenspiegel
- Fahrerairbag
- Hill-hold control
- Knieairbags
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Lederlenkrad
- Mittelarmlehne vorn
- Multifunktionales Lenkrad
- Multimediafähig
- Nebelscheinwerfer
- Notbremsassistent
- Regensensor
- Reifendruckkontrolle
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenairbags vorn
- Sportsitze
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2014 - 2017
Kennzeichen: GR-626-T

Technische Informationen
Drehmoment: 142 Nm
Beschleunigung (0–100): 10,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 180 km/h

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 3,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 3,5 l/100km
CO₂-Emission: 82 g/km
Energieausweis: A

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (15")
- Electrically adjustable door mirrors+Electrically folding door mirrors+Heated door mirrors
- Front fog lights
- LED daytime running lights
- Rain sensor

Infotainment
- Bluetooth telephone preparation
- multimedia preparation

Interior & Comfort
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front and rear windows
- Front central armrest
- Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Reversing camera
- Sports seats

Safety
- Alarm system
- Emergency braking assistance
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Hill-hold control
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
- Tyre pressure control

Other
- Start / stop

= More information =

General information
Model range: 2014 - 2017
Registration number: GR-626-T

Technical information
Torque: 142 Nm
Acceleration (0-100 kph): 10,3 s
Top speed: 180 km/h

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 3,6 l/100km (78 MPG)
Extra urban fuel consumption: 3,5 l/100km (81 MPG)
CO2 emission: 82 g/km
Energy label: A

Maintenance
APK (MOT): tested until 05/2025

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Ruedas de metal ligero (15")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Asientos deportivos
- Asistencia al frenado de urgencia
- Control de ascenso de pendientes
- Control de presión de neumáticos
- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Luces de conducción diurna LED
- Multimedia activado
- Reposabrazos central delantero
- Retrovisor con atenuación automática
- Retrovisores exteriores de regulación eléctrica
- Retrovisores exteriores eléctricos plegables
- Retrovisores térmicos
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras y traseras
- Volante de cuero
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2014 - 2017
Matrícula: GR-626-T

Información técnica
Par: 142 Nm
Aceleración (0-100): 10,3 s
Velocidad máxima: 180 km/h

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 3,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 3,5 l/100km
Emisiones de CO2: 82 g/km
Etiqueta energética: A

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Autre
- Start/stop

Extérieur
- Roues en métal léger (15")
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie
- Rétroviseurs extérieurs à réglage électrique+Rétroviseurs électriques rabattables+Rétroviseurs extérieurs chauffants
- Éclairage de jour LED

Infodivertissement
- installation multimédia
- installation pour téléphone Bluetooth

Intérieur & Confort
- Caméra de recul
- Fenêtres électriques à l'avant et à l'arrière
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Sièges sport
- Support bras intermédiaire avant
- Volant cuir
- Volant multifonction

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Assistance au freinage d'urgence
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Contrôle de pression des pneus
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2014 - 2017
Numéro d'immatriculation: GR-626-T

Informations techniques
Couple: 142 Nm
Accélération (0-100): 10,3 s
Vitesse de pointe: 180 km/h

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 3,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 3,5 l/100km
Émission de CO2: 82 g/km
Label énergétique: A

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Könnyűfém keréktárcsák (15")
- Abroncsnyomás-szabályozás
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bluetooth-képes telefon
- Bluetooth autós készlet
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromosan behajtható ajtótükrök
- Elektromosan állítható ajtótükrök
- Elektromos vezérlésű első és hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Esőérzékelő
- Fűtött ajtótükrök
- Hátsó fejlégzsákok
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- LED-es nappali menetvilágítás
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sportülések
- Tolatókamera
- Térdlégzsákok
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Vészfékezés-segítő
- Cerchi in lega (15")
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori e posteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Controllo pressione pneumatici
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Luci diurne a LED
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedili sportivi
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Sistema di avvio/arresto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Specchi retrovisori a regolazione elettrica
- Specchi retrovisori portiere ripiegabili elettricamente
- Specchi retrovisori riscaldati
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 15"
- buitensp.elektr.verstel -verwarmb.+inklapbaar
- LED dagrijverlichting
- mistlampen voor
- regensensor

Infotainment
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- multimedia-voorbereiding

Interieur & Comfort
- achteruitrijcamera
- armsteun voor
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen voor en achter
- lederen stuurwiel
- sportstoelen
- stuurwiel multifunctioneel

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- bandenspanningscontrolesysteem
- Brake Assist System
- hill hold functie
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

Overig
- start/stop systeem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2014 - 2017
Kenteken: GR-626-T

Technische informatie
Koppel: 142 Nm
Acceleratie (0-100): 10,3 s
Topsnelheid: 180 km/u

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 3,6 l/100km (1 op 27,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 3,5 l/100km (1 op 28,6)
CO₂-uitstoot: 82 g/km
Energielabel: A

Onderhoud
APK: gekeurd tot mei 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koła z lekkich metali (15")
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Bluetooth carkit
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu i z tyłu
- Elektrycznie regulowane lusterka zewnętrzne
- Elektrycznie składane lusterka zewnętrzne
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Kontrola ciśnienia w ogumieniu
- Multimedia włączone
- Ogrzewane lusterka zewnętrzne
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Podłokietnik przód
- Sensor deszczu
- Skórzana kierownica
- Sportowe siedzenia
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Światła dzienne LED
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2014 - 2017
Numer rejestracyjny: GR-626-T

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 142 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 10,3 s
Największa prędkość: 180 km/h

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 3,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 3,5 l/100km
Emisja CO2: 82 g/km
Etykieta energetyczna: A

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Легкосплавные диски (15")
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Датчик дождя
- Дверные зеркала заднего вида с подогревом
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Коленные подушки безопасности
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мультимедийный центр включен
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние и задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Спортивные сиденья
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Управление давлением в шинах
- Электрически регулируемые дверные зеркала заднего вида
- Электрически складывающиеся дверные зеркала заднего вида

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2014 - 2017
Регистрационный номер: GR-626-T

Техническая информация
Крутящий момент: 142 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 10,3 s
Максимальная скорость: 180 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 3,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 3,5 l/100km
Выбросы CO2: 82 g/km
Класс энергоэффективности: A

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Zliatinové kolesá (15")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Asistent jazdy do kopca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Elektricky nastaviteľné zrkadlá na dverách
- Elektricky ovládané predné a zadné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Podpora multimédií
- Poplašný systém
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Sledovanie tlaku v pneumatikách
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Vyhrievané bočné zrkadlá
- Zadné hlavové airbagy
- Športové sedadlá
- Alaşımlı tekerlekler (15 inç)
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka baş hava yastıkları
- Bluetooth araç kiti
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle ayarlanabilen kapı aynaları
- Elektrikle çalışan ön ve arka camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Geri vites kamerası
- Isıtmalı kapı aynaları
- Lastik basıncı kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- Multimedya etkin
- Otomatik kararan arka ayna
- Spor koltuklar
- Sürücü hava yastığı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Yağmur sensörü
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yolcu hava yastığı
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 11.560 US$ ≈ 293.500.000 ₫
2013
165.139 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.931 US$ ≈ 226.800.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.931 US$ ≈ 226.800.000 ₫
2014
264.455 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.940 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.203 US$ ≈ 106.700.000 ₫
2007
231.237 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 495 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.576 US$ ≈ 40.030.000 ₫
2001
255.368 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 475 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.600 € ≈ 2.732 US$ ≈ 69.380.000 ₫
2006
245.054 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 485 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.783 US$ ≈ 96.060.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.145 US$ ≈ 181.500.000 ₫
2010
231.361 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 450 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.576 US$ ≈ 40.030.000 ₫
2007
298.121 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.313 US$ ≈ 33.360.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.049 US$ ≈ 52.030.000 ₫
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.465 US$ ≈ 113.400.000 ₫
2005
130.620 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.993 US$ ≈ 101.400.000 ₫
2005
250.579 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.312 US$ ≈ 58.710.000 ₫
2002
284.890 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 556 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.835 US$ ≈ 97.400.000 ₫
2008
329.244 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 3.993 US$ ≈ 101.400.000 ₫
2005
236.036 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 520 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 2.942 US$ ≈ 74.720.000 ₫
102.539 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 1.418 US$ ≈ 36.020.000 ₫
2001
179.783 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 475 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 2.942 US$ ≈ 74.720.000 ₫
2006
255.199 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 485 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán