cars2africa
cars2africa
Trong kho: 219 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 219 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration

PDF
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 13
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 14
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 15
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 16
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 17
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 18
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 19
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 20
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 21
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 22
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 23
dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
6.800 €
≈ 7.065 US$
≈ 180.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2010-10-01
Tổng số dặm đã đi được:  231.361 km
Khả năng chịu tải:  450 kg
Khối lượng tịnh:  1.355 kg
Tổng trọng lượng:  1.805 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  73311
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 4,25 m
Bồn nhiên liệu:  45 1
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  điện
Thể tích:  1.798 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  4 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.600 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  MP-3
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota Auris 1.8 Full Hybrid Aspiration

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Leichtmetallfelgen (15")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Elektrisch einklappbare Außenspiegel
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Knieairbags
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Mittelarmlehne hinten
- Mittelarmlehne vorn
- Multifunktionales Lenkrad
- Multimediafähig
- Nebelscheinwerfer
- Notbremsassistent
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2010 - 2012
Modellcode: E150
Kennzeichen: 00-NJZ-4

Technische Informationen
Drehmoment: 142 Nm
Beschleunigung (0–100): 11,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 180 km/h

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 3,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 3,8 l/100km
CO₂-Emission: 89 g/km
Energieausweis: A

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (15")
- Electrically folding door mirrors
- Front fog lights
- Remote central locking

Infotainment
- multimedia preparation

Interior & Comfort
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Front central armrest
- Leather gearstick+Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Rear central armrest
- Reversing camera
- Speed-dependent power steering

Safety
- Alarm system
- Emergency braking assistance
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags

= More information =

General information
Model range: 2010 - 2012
Model code: E150
Registration number: 00-NJZ-4

Technical information
Torque: 142 Nm
Acceleration (0-100 kph): 11,4 s
Top speed: 180 km/h

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 3,8 l/100km (74 MPG)
Extra urban fuel consumption: 3,8 l/100km (74 MPG)
CO2 emission: 89 g/km
Energy label: A

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Ruedas de metal ligero (15")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cámara de marcha atrás
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Multimedia activado
- Palanca de cambio de cuero
- Reposabrazos central delantero
- Reposabrazos central trasero
- Retrovisores exteriores eléctricos plegables
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante de cuero
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2010 - 2012
Código del modelo: E150
Matrícula: 00-NJZ-4

Información técnica
Par: 142 Nm
Aceleración (0-100): 11,4 s
Velocidad máxima: 180 km/h

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 3,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 3,8 l/100km
Emisiones de CO2: 89 g/km
Etiqueta energética: A

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Roues en métal léger (15")
- Antibrouillards avant
- Rétroviseurs électriques rabattables
- Verrouillage centralisé à distance

Infodivertissement
- installation multimédia

Intérieur & Confort
- Caméra de recul
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Support bras intermédiaire arrière
- Support bras intermédiaire avant
- Volant multifonction

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Assistance au freinage d'urgence
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2010 - 2012
Code du modèle: E150
Numéro d'immatriculation: 00-NJZ-4

Informations techniques
Couple: 142 Nm
Accélération (0-100): 11,4 s
Vitesse de pointe: 180 km/h

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 3,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 3,8 l/100km
Émission de CO2: 89 g/km
Label énergétique: A

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Könnyűfém keréktárcsák (15")
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromosan behajtható ajtótükrök
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Hátsó fejlégzsákok
- Hátsó középső kartámasz
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Térdlégzsákok
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Vészfékezés-segítő
- Cerchi in lega (15")
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Bracciolo centrale posteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema antifurto
- Specchi retrovisori portiere ripiegabili elettricamente
- Supporto multimediale attivato
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 15"
- buitenspiegels elektrisch inklapbaar
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor

Infotainment
- multimedia-voorbereiding

Interieur & Comfort
- achteruitrijcamera
- armsteun achter
- armsteun voor
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel en versnellingspook
- stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk
- stuurwiel multifunctioneel

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2010 - 2012
Modelcode: E150
Kenteken: 00-NJZ-4

Technische informatie
Koppel: 142 Nm
Acceleratie (0-100): 11,4 s
Topsnelheid: 180 km/u

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 3,8 l/100km (1 op 26,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 3,8 l/100km (1 op 26,3)
CO₂-uitstoot: 89 g/km
Energielabel: A

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koła z lekkich metali (15")
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Elektrycznie składane lusterka zewnętrzne
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Kierownica multifunkcjonalna
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Podłokietnik przód
- Podłokietnik tył
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- System wspomagania nagłego hamowania
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2010 - 2012
Kod modelu: E150
Numer rejestracyjny: 00-NJZ-4

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 142 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 11,4 s
Największa prędkość: 180 km/h

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 3,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 3,8 l/100km
Emisja CO2: 89 g/km
Etykieta energetyczna: A

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Легкосплавные диски (15")
- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Задний центральный подлокотник
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Коленные подушки безопасности
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мультимедийный центр включен
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система помощи при аварийном торможении
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Электрически складывающиеся дверные зеркала заднего вида

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2010 - 2012
Код модели: E150
Регистрационный номер: 00-NJZ-4

Техническая информация
Крутящий момент: 142 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 11,4 s
Максимальная скорость: 180 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 3,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 3,8 l/100km
Выбросы CO2: 89 g/km
Класс энергоэффективности: A

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Zliatinové kolesá (15")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Podpora multimédií
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné hlavové airbagy
- Alaşımlı tekerlekler (15 inç)
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka baş hava yastıkları
- Arka orta kol dayanağı
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Geri vites kamerası
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Multimedya etkin
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.500 € ≈ 8.831 US$ ≈ 225.700.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.377 US$ ≈ 86.290.000 ₫
2006
280.519 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.896 US$ ≈ 99.560.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.675 US$ ≈ 119.500.000 ₫
2007
104.423 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.104 US$ ≈ 104.900.000 ₫
2009
219.461 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.597 US$ ≈ 66.370.000 ₫
2008
146.608 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.299 US$ ≈ 33.190.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.740 US$ ≈ 95.580.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.597 US$ ≈ 66.370.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.416 US$ ≈ 112.800.000 ₫
2007
238.081 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 € ≈ 1.403 US$ ≈ 35.840.000 ₫
2008
229.507 km
Nguồn điện 61 HP (44.84 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 521 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.558 US$ ≈ 39.820.000 ₫
2007
298.121 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán