cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
222 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Dòng xe hatchback Toyota Avensis 2.0 VVTi Linea Luna
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
3.250 €
≈ 3.439 US$
≈ 86.920.000 ₫
≈ 86.920.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Loại:
dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:
2006-01-04
Tổng số dặm đã đi được:
280.519 km
Khả năng chịu tải:
585 kg
Khối lượng tịnh:
1.310 kg
Tổng trọng lượng:
1.895 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
73801
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Bồn nhiên liệu:
60 1
Động cơ
Nguồn điện:
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.700 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xám
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
14:34 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.5
45 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 €
≈ 3.969 US$
≈ 100.300.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
585 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 €
≈ 4.180 US$
≈ 105.600.000 ₫
2009
219.461 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 €
≈ 3.810 US$
≈ 96.290.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
570 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.646 US$
≈ 66.860.000 ₫
2008
146.608 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.646 US$
≈ 66.860.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
565 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.498 US$
≈ 113.700.000 ₫
2007
238.081 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.762 US$
≈ 120.400.000 ₫
2007
104.423 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
515 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 €
≈ 1.323 US$
≈ 33.430.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện
86 HP (63.21 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
490 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.196 US$
≈ 181.900.000 ₫
2010
231.361 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
450 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 8.996 US$
≈ 227.300.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
440 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.350 €
≈ 1.429 US$
≈ 36.110.000 ₫
2008
229.507 km
Nguồn điện
61 HP (44.84 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
521 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 €
≈ 1.587 US$
≈ 40.120.000 ₫
2007
298.121 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Leichtmetallfelgen (17")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beifahrerairbag
- Einklappbare Außenspiegel
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Kopfstützen hinten
- Kopfstützen vorn
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Nebelscheinwerfer
- Notbremsassistent
- Regensensor
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2003 - 2006
Kennzeichen: 08-SG-TH
Technische Informationen
Drehmoment: 196 Nm
Max. Zuglast: 1.400 kg (ungebremst 500 kg)
Beschleunigung (0–100): 9,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 210 km/h
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,6 l/100km
CO₂-Emission: 191 g/km
Energieausweis: D
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Exterior
- Alloy wheels (17")
- foldable side mirrors
- Front fog lights
- Rain sensor
- Remote central locking
Interior & Comfort
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Leather gearstick+Leather steering wheel
Safety
- Alarm system
- Emergency braking assistance
- Front and rear head airbags
- front head rests
- Front side airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
- Rear head rests
= More information =
General information
Model range: 2003 - 2006
Registration number: 08-SG-TH
Technical information
Torque: 196 Nm
Max. towing weight: 1.400 kg (unbraked 500 kg)
Acceleration (0-100 kph): 9,4 s
Top speed: 210 km/h
Interior
Number of seats: 5
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,6 l/100km (27 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 191 g/km
Energy label: D
Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Ruedas de metal ligero (17")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags laterales delanteros
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Palanca de cambio de cuero
- Reposacabezas delanteros
- Reposacabezas traseros
- Retrovisor con atenuación automática
- Retrovisores exteriores plegables
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante de cuero
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2003 - 2006
Matrícula: 08-SG-TH
Información técnica
Par: 196 Nm
Peso máx. de remolque: 1.400 kg (sin freno 500 kg)
Aceleración (0-100): 9,4 s
Velocidad máxima: 210 km/h
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,6 l/100km
Emisiones de CO2: 191 g/km
Etiqueta energética: D
Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Extérieur
- Roues en métal léger (17")
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie
- rétroviseurs pliables
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- appuie-têtes avant
- Assistance au freinage d'urgence
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2003 - 2006
Numéro d'immatriculation: 08-SG-TH
Informations techniques
Couple: 196 Nm
Poids de traction max.: 1.400 kg (non freiné 500 kg)
Accélération (0-100): 9,4 s
Vitesse de pointe: 210 km/h
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,6 l/100km
Émission de CO2: 191 g/km
Label énergétique: D
Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Behajtható ajtótükrök
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első fejtámaszok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Hátsó fejlégzsákok
- Hátsó fejtámaszok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Vészfékezés-segítő
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Poggiatesta anteriori
- Poggiatesta posteriori
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Specchi retrovisori portiere pieghevoli
- Volante in pelle
Exterieur
- lichtmetalen velgen 17"
- buitenspiegels inklapbaar
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor
- regensensor
Interieur & Comfort
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel en versnellingspook
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- hoofdsteunen achter
- hoofdsteunen voor
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2003 - 2006
Kenteken: 08-SG-TH
Technische informatie
Koppel: 196 Nm
Max. trekgewicht: 1.400 kg (ongeremd 500 kg)
Acceleratie (0-100): 9,4 s
Topsnelheid: 210 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,6 l/100km (1 op 9,4)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
CO₂-uitstoot: 191 g/km
Energielabel: D
Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Koła z lekkich metali (17")
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Sensor deszczu
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- Składane lusterka zewnętrzne
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- System wspomagania nagłego hamowania
- Zagłówki przód
- Zagłówki z tyłu
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2003 - 2006
Numer rejestracyjny: 08-SG-TH
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 196 Nm
Mak. waga uciągu: 1.400 kg (bez hamulca 500 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 9,4 s
Największa prędkość: 210 km/h
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Emisja CO2: 191 g/km
Etykieta energetyczna: D
Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
- Легкосплавные диски (17")
- Датчик дождя
- Задние подголовники
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подголовники
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система помощи при аварийном торможении
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Складывающиеся дверные зеркала заднего вида
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2003 - 2006
Регистрационный номер: 08-SG-TH
Техническая информация
Крутящий момент: 196 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 9,4 s
Максимальная скорость: 210 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Выбросы CO2: 191 g/km
Класс энергоэффективности: D
Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Dažďový senzor
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Poplašný systém
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Predné opierky hlavy
- Sklopné zrkadlá na dverách
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Systém alarmu triedy I
- Zadné hlavové airbagy
- Zadné opierky hlavy
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka baş hava yastıkları
- Arka koltuk başlıkları
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Katlanır kapı aynaları
- Otomatik kararan arka ayna
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Ön baş hava yastıkları
- Ön koltuk başlıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer