Bộ lọc -
Ô tô Audi
Kết quả tìm kiếm:
278 quảng cáo
Hiển thị
278 quảng cáo: Ô tô Audi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2019
85.501 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.400 US$
≈ 1.045.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
128.500 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.900 €
≈ 9.236 US$
≈ 233.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2011
301.000 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2013
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
102.840 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2014
215.760 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2019
119.360 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
82.304 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2022
99.480 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
78.680 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel

Troostwijk NV
6 năm tại Autoline

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
17.470 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
249.780 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5

Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline



13
79.900 €
≈ 82.910 US$
≈ 2.092.000.000 ₫
SUV
2020
108.000 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
83.360 €
350.000 PLN
≈ 86.510 US$
SUV
2022
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
19.370 €
≈ 20.100 US$
≈ 507.100.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
132.586 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2011
177.840 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2020
82.304 km
Nguồn điện
115.64 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk NV
6 năm tại Autoline
32.900 US$
≈ 31.700 €
≈ 830.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
55.000 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
5.999 €
≈ 6.225 US$
≈ 157.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2013
163.691 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2012
207.550 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
18.580 €
78.000 PLN
≈ 19.280 US$
SUV
2012
230.000 km
Nguồn điện
245 HP (180 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2022
77.280 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
5.600 €
≈ 5.811 US$
≈ 146.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2011
157.596 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
3
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
278 quảng cáo
Hiển thị
Prices for ô tô Audi
Audi A-series | Năm sản xuất: 2019 | 4.000 € - 91.000 € |
Audi Q-series | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 150.000 - 240.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 20.000 € - 44.000 € |
Audi A4 | Năm sản xuất: 2005, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 290.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel | 7.700 € - 16.000 € |
Audi A6 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 86.000 - 110.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel/điện, cấu hình trục: 4x4 | 23.000 € - 51.000 € |
Audi S-series | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 190.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 17.000 € - 50.000 € |
Audi A3 | Năm sản xuất: 2012, tổng số dặm đã đi được: 120.000 km, nhiên liệu: xăng | 5.900 € - 14.000 € |
Audi Q7 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 190.000 - 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 27.000 € - 44.000 € |
Audi A5 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 89.000 - 190.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4 | 4.600 € - 24.000 € |
Audi A8 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 70.000 - 110.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 48.000 € - 65.000 € |
Audi SQ | Năm sản xuất: 2017, tổng số dặm đã đi được: 190.000 - 230.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 30.000 € - 50.000 € |