Bộ lọc -
Ô tô Renault
Kết quả tìm kiếm:
301 quảng cáo
Hiển thị
301 quảng cáo: Ô tô Renault
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
2.232 €
2.376.000 ARS
≈ 2.342 US$
Dòng xe hatchback
2011
62.000 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
4.420 €
≈ 4.637 US$
≈ 118.000.000 ₫
Dòng xe hatchback
2014
240.100 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu
gas
Pháp, Saint-Sulpice
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá
Dòng xe crossover
2010
Nhiên liệu
dầu diesel
Tây Ban Nha, Ocana River
Ritchie Bros (Spain) S.L.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.572 €
≈ 2.699 US$
≈ 68.680.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
gas
Pháp, Mana
Liên hệ với người bán
2.808 €
≈ 2.946 US$
≈ 74.990.000 ₫
Dòng xe hatchback
2010
115.000 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
gas
Pháp, Toulon
Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 5.456 US$
≈ 138.900.000 ₫
Xe van chở khách
2006
490.000 km
Nguồn điện
114.28 HP (84 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.900 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Croatia, Jalkovec
Liên hệ với người bán
38.350 €
≈ 40.240 US$
≈ 1.024.000.000 ₫
Xe minivan
2024
7 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
6
Ba Lan, Poręba
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.623 US$
≈ 66.760.000 ₫
Xe van kết hợp
2012
427.610 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Nhiên liệu
gas
Pháp, Pontoise
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.092 US$
≈ 104.100.000 ₫
Xe van chở khách
1999
237.267 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
12.940 €
≈ 13.580 US$
≈ 345.600.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
165.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
gas
Pháp, Arras
Liên hệ với người bán
34.520 €
148.000 PLN
≈ 36.220 US$
Xe minivan
2020
25.254 km
Số cửa
5
Khoang hành lý
khoang hành lý
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
đấu giá
Dòng xe crossover
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Hà Lan, Spijkenisse
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
3.377 €
39.000 SEK
≈ 3.543 US$
Dòng xe hatchback
2013
28.450 km
Nguồn điện
73 HP (53.66 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
391 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
160 €
≈ 167,90 US$
≈ 4.273.000 ₫
Dòng xe hatchback
2020
Tây Ban Nha, Pozuelo de Alarcón
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 19.930 US$
≈ 507.400.000 ₫
Xe van kết hợp
2022
310.025 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Litva
Liên hệ với người bán
1.280 €
≈ 1.343 US$
≈ 34.180.000 ₫
Xe minivan
2006
244.500 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.990 €
≈ 24.120 US$
≈ 613.900.000 ₫
Xe van kết hợp
2019
169.700 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
đấu giá
Dòng xe hatchback
2011
191.906 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Hà Lan, Eerbeek
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
67,04 €
500 DKK
≈ 70,34 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2007
192.500 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Đan Mạch, Tølløse
đấu giá
Dòng xe thể thao mui trần
2011
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Hà Lan, Geldrop
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
19.999 €
≈ 20.980 US$
≈ 534.100.000 ₫
Xe van kết hợp
2020
20.900 km
Nguồn điện
45 HP (33.08 kW)
Nhiên liệu
điện
Ba Lan, Garwolin
Liên hệ với người bán
1.775 €
20.500 SEK
≈ 1.863 US$
Dòng xe hatchback
2018
29.459 km
Số cửa
2
Thụy Điển, Karlstad
6.062 €
70.000 SEK
≈ 6.360 US$
Dòng xe crossover
2018
46.560 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
388 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 32.420 US$
≈ 825.200.000 ₫
Xe minivan
2023
68.264 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.395 €
10.000.000 ARS
≈ 9.857 US$
Dòng xe hatchback
2013
54.500 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
301 quảng cáo
Hiển thị
Prices for ô tô Renault
Renault Master Electric 33a | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 20.900 km, nguồn điện: 45 HP (33.08 kW), nhiên liệu: điện | 19.999 € |
Renault MASTER | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 169.700 km, nguồn điện: 135 HP (99 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 22.990 € |
Renault Clio | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 54.500 km, nguồn điện: 75 HP (55.13 kW), nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 5 | 9.395 € |
Renault Master | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 310.025 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 19.000 € |
Renault Master 2.5 | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 490.000 km, nguồn điện: 114.28 HP (84 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 5.200 € |