Dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat

PDF
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 2
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 3
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 4
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 5
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 6
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 7
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 8
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 9
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 10
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 11
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 12
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 13
dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
11.770 €
297.000 CZK
≈ 12.670 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Audi
Loại:  dòng xe hatchback
Địa điểm:  Séc7196 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 10, 2024
Autoline ID:  GF42688
Động cơ
Euro:  Euro 6
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Audi A1 Sportback 1.4 TDi 90PS,r.v.2018/03,Automat

Tiếng Séc
Audi A1 SportBack
5dv
1.4 TDi 1.422 cm
7.stupnovy automat
66 kW/ 90 PS
r.v.2018/03
99.000Km
Kompletně vedena servisní kniha
Koupeno v ČR!!!
Nikdy nehavarované!!!
Nikdy lakované!!!
Žádná pojistná událost
Stav nového vozu
Pouze autorizovaný servis Audi!!!
Kompletní historie
Barva: originál červená s černou střechou
spotřeba cca 4l
Výbava
multifunkční kožený volant
Kozena řadička
ALU kola
Centrální zámykaní na dálku
Sedadlo řidiče výškově nastavitelné
Originál tónovaná okna
PC
Vyhřívané sedačky + zrcátka
LED. Přední a zadní světla
Automatické světla
Parksystem
start/stop systém
tónovaná skla
2x sada pneu
Bez škrábanců
Keramická ochrana laku
Pouze ruční mytí
Unikátní stav nového vozu
Bez investic
Cena bez DPH!!! U neplátce výhodnější cena!!!!
Cena bez DPH 309.000.- Kč
Cena vc. DPH 373.890.- Kč
VW GOLF
Skoda Fabia
Skoda Scala
Peugeot 208
Peugeot 308
Mercedes třídy A
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.000 € ≈ 12.920 US$ ≈ 328.600.000 ₫
2017
107.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Prague
LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.130 € 149.800 SEK ≈ 14.130 US$
2018
49.240 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 401 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 11.610 € ≈ 317.900.000 ₫
2012
115.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
14.900 US$ ≈ 13.840 € ≈ 379.000.000 ₫
2012
115.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.380 US$ ≈ 314.900.000 ₫
2015
196.550 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Schifferstadt
Liên hệ với người bán
13.460 US$ ≈ 12.500 € ≈ 342.300.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.488 € ≈ 16.680 US$ ≈ 424.100.000 ₫
2021
28.375 km
Nguồn điện 8.16 HP (6 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
9.039 € 228.100 CZK ≈ 9.732 US$
129.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.858 € 112.500 SEK ≈ 10.610 US$
2016
152.100 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 359 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
17.620 € 444.600 CZK ≈ 18.970 US$
138.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
đấu giá 9.630 € 109.900 SEK ≈ 10.370 US$
2016
122.800 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 390 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
1.190 € ≈ 1.281 US$ ≈ 32.590.000 ₫
2012
71.000 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 6.449 US$ ≈ 164.000.000 ₫
1991
347.351 km
Nguồn điện 97.96 HP (72 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 5.707 US$ ≈ 145.100.000 ₫
1984
133.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
2.590 € ≈ 2.789 US$ ≈ 70.930.000 ₫
2014
91.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
2.690 € ≈ 2.896 US$ ≈ 73.670.000 ₫
2013
150.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Séc, Štěpánovice
Liên hệ với người bán
4.650 € ≈ 5.007 US$ ≈ 127.300.000 ₫
1980
Nhiên liệu xăng
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.276 US$ ≈ 134.200.000 ₫
1985
203.669 km
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
4.156,85 € ≈ 4.476 US$ ≈ 113.800.000 ₫
1999
41.469 km
Nhiên liệu xăng
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
5.990 € ≈ 6.449 US$ ≈ 164.000.000 ₫
1991
343.572 km
Nguồn điện 97.96 HP (72 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán