Bộ lọc -
Xe hơi Lexus
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
32 quảng cáo: Xe hơi Lexus
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.947 €
80.000 SEK
≈ 7.299 US$
Dòng xe crossover
2012
229.960 km
Nguồn điện
249 HP (183 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
487 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
19.560 €
225.200 SEK
≈ 20.550 US$
Dòng xe crossover
2020
87.200 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
506 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.000 €
≈ 2.101 US$
≈ 53.370.000 ₫
Dòng xe crossover
247.373 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Hà Lan, Spijkenisse
Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Autoline
27.920 €
321.500 SEK
≈ 29.330 US$
Dòng xe crossover
2021
41.020 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
504 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2021
7.000 km
Nhiên liệu
điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.920 US$
≈ 1.065.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2016
154.000 km
Nguồn điện
477 HP (351 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 52.430 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2009
81.000 km
Nguồn điện
423 HP (311 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.960 US$
≈ 557.700.000 ₫
Dòng xe sedan
2013
300.000 km
Nhiên liệu
điện/xăng
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
4
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.465 US$
≈ 113.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2000
393.572 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 8.406 US$
≈ 213.500.000 ₫
SUV
2005
228.317 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.460 €
164.000 PLN
≈ 40.410 US$
Dòng xe sedan
2021
86.000 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
4
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.030 US$
≈ 280.200.000 ₫
Dòng xe hatchback
2015
243.095 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
445 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.150 €
149.900 PLN
≈ 36.930 US$
SUV
2019
57.000 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Ba Lan, Wieluń
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 14.280 €
≈ 381.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
78.000 km
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Xe minivan
2020
17.000 km
Nhiên liệu
xăng
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.000 US$
≈ 45.680 €
≈ 1.219.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
52.000 km
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.000 US$
≈ 27.600 €
≈ 736.500.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
59.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2021
24.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.000 US$
≈ 26.650 €
≈ 711.100.000 ₫
Dòng xe crossover
2015
129.000 km
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2022
2.100 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2023
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2020
11.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2022
4.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe hơi Lexus
Lexus NX | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 129.000 km, số cửa: 5 | 28.000 US$ |
Lexus AXZH10 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 52.000 km, số cửa: 5 | 48.000 US$ |
Lexus DAA-ZW10A | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 78.000 km, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 | 15.000 US$ |
Lexus GS F | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 154.000 km, nguồn điện: 477 HP (351 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 39.900 € |
Lexus RX 400h Executive | Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 228.317 km, nguồn điện: 272 HP (200 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện | 8.000 € |