Bộ lọc -
Xe hơi Lexus
Kết quả tìm kiếm:
56 quảng cáo
Hiển thị
56 quảng cáo: Xe hơi Lexus
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
111.000 US$
≈ 101.500 €
≈ 2.755.000.000 ₫
SUV
2023
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
140.000 US$
≈ 128.000 €
≈ 3.475.000.000 ₫
SUV
2023
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
36.500 US$
≈ 33.370 €
≈ 905.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
222 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Ukraine, Zhytomyr
Liên hệ với người bán
3.743 €
42.500 SEK
≈ 4.094 US$
Dòng xe crossover
2008
212.440 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
390 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
205.000 US$
≈ 187.400 €
≈ 5.088.000.000 ₫
Limousine
2024
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
52.150 €
102.000 BGN
≈ 57.040 US$
Dòng xe sedan
2018
42.500 km
Nguồn điện
451 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Bulgaria
Liên hệ với người bán
38.230 €
164.000 PLN
≈ 41.820 US$
Dòng xe sedan
2021
86.000 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
4
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 14.630 €
≈ 397.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2014
78.400 km
Nguồn điện
136.05 HP (100 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
4
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
147.500 US$
≈ 134.900 €
≈ 3.661.000.000 ₫
SUV
2023
10 km
Số cửa
5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2006
150.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Limousine
2023
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
144.500 US$
≈ 132.100 €
≈ 3.586.000.000 ₫
SUV
2023
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 54.580 US$
≈ 1.355.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2009
81.000 km
Nguồn điện
423 HP (311 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
17.500 US$
≈ 16.000 €
≈ 434.300.000 ₫
SUV
2014
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
122.000 US$
≈ 111.500 €
≈ 3.028.000.000 ₫
SUV
2022
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
SUV
2023
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
53.390 €
8.700.000 ¥
≈ 58.400 US$
SUV
2020
37.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2021
7.000 km
Nhiên liệu
điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
101.500 US$
≈ 92.800 €
≈ 2.519.000.000 ₫
Dòng xe thể thao mui trần
2023
5.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
2
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
117.500 US$
≈ 107.400 €
≈ 2.916.000.000 ₫
Xe minivan
2024
7 km
Nhiên liệu
điện/xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.204 US$
≈ 203.600.000 ₫
SUV
2006
230.159 km
Nguồn điện
276 HP (203 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
570 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
218.000 US$
≈ 199.300 €
≈ 5.411.000.000 ₫
SUV
2024
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.281 US$
≈ 81.440.000 ₫
Dòng xe sedan
282.288 km
Hà Lan, Callantsoog
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.649 US$
≈ 115.400.000 ₫
Dòng xe sedan
2000
393.572 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
56 quảng cáo
Hiển thị