SUV Lexus LX

PDF
SUV Lexus LX
SUV Lexus LX
SUV Lexus LX hình ảnh 2
SUV Lexus LX hình ảnh 3
SUV Lexus LX hình ảnh 4
SUV Lexus LX hình ảnh 5
SUV Lexus LX hình ảnh 6
SUV Lexus LX hình ảnh 7
SUV Lexus LX hình ảnh 8
SUV Lexus LX hình ảnh 9
SUV Lexus LX hình ảnh 10
SUV Lexus LX hình ảnh 11
SUV Lexus LX hình ảnh 12
SUV Lexus LX hình ảnh 13
SUV Lexus LX hình ảnh 14
SUV Lexus LX hình ảnh 15
SUV Lexus LX hình ảnh 16
SUV Lexus LX hình ảnh 17
SUV Lexus LX hình ảnh 18
SUV Lexus LX hình ảnh 19
SUV Lexus LX hình ảnh 20
SUV Lexus LX hình ảnh 21
SUV Lexus LX hình ảnh 22
SUV Lexus LX hình ảnh 23
SUV Lexus LX hình ảnh 24
SUV Lexus LX hình ảnh 25
SUV Lexus LX hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lexus
Mẫu:  LX
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  16.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  200817188390
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  5.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Lexus LX

Tiếng Anh
Comment
Very clean interior
Looks & runs great
All scheduled maintenance

price: Ask
Int. Color: Brown
colour: pearl
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Leather Seat
Third Row Seat
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2020
7.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
24.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
8.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
2.100 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
57.500 US$ ≈ 54.330 € ≈ 1.455.000.000 ₫
2020
6.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
18.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
99.760 US$ ≈ 94.260 € ≈ 2.524.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
10.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
91.530 US$ ≈ 86.490 € ≈ 2.316.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
98.260 US$ ≈ 92.850 € ≈ 2.486.000.000 ₫
2023
24.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
752 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 43.470 € ≈ 1.164.000.000 ₫
2019
6.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
33.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
51.000 US$ ≈ 48.190 € ≈ 1.290.000.000 ₫
2018
94.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
91.500 US$ ≈ 86.460 € ≈ 2.315.000.000 ₫
2019
9.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
37.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.900 US$ ≈ 56.600 € ≈ 1.515.000.000 ₫
2018
16.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
120.700 US$ ≈ 114.100 € ≈ 3.053.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.500 US$ ≈ 75.120 € ≈ 2.011.000.000 ₫
2022
7.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán