SUV Lexus LX

PDF
SUV Lexus LX
SUV Lexus LX
SUV Lexus LX hình ảnh 2
SUV Lexus LX hình ảnh 3
SUV Lexus LX hình ảnh 4
SUV Lexus LX hình ảnh 5
SUV Lexus LX hình ảnh 6
SUV Lexus LX hình ảnh 7
SUV Lexus LX hình ảnh 8
SUV Lexus LX hình ảnh 9
SUV Lexus LX hình ảnh 10
SUV Lexus LX hình ảnh 11
SUV Lexus LX hình ảnh 12
SUV Lexus LX hình ảnh 13
SUV Lexus LX hình ảnh 14
SUV Lexus LX hình ảnh 15
SUV Lexus LX hình ảnh 16
SUV Lexus LX hình ảnh 17
SUV Lexus LX hình ảnh 18
SUV Lexus LX hình ảnh 19
SUV Lexus LX hình ảnh 20
SUV Lexus LX hình ảnh 21
SUV Lexus LX hình ảnh 22
SUV Lexus LX hình ảnh 23
SUV Lexus LX hình ảnh 24
SUV Lexus LX hình ảnh 25
SUV Lexus LX hình ảnh 26
SUV Lexus LX hình ảnh 27
SUV Lexus LX hình ảnh 28
SUV Lexus LX hình ảnh 29
SUV Lexus LX hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
99.760 US$
≈ 94.260 €
≈ 2.524.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lexus
Mẫu:  LX
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2023-04
Tổng số dặm đã đi được:  10.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  24 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410231011APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Lexus LX

Tiếng Anh
Model Code: 3BA-VJA310W
Chassis No: VJA310-4024***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Leather Seats
LX600
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
91.530 US$ ≈ 86.490 € ≈ 2.316.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
98.260 US$ ≈ 92.850 € ≈ 2.486.000.000 ₫
2023
24.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
120.700 US$ ≈ 114.100 € ≈ 3.053.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
124.440 US$ ≈ 117.600 € ≈ 3.148.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
7.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
24.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2021
8.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
16.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
42.910 US$ ≈ 40.550 € ≈ 1.086.000.000 ₫
2016
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
51.680 US$ ≈ 48.830 € ≈ 1.307.000.000 ₫
2017
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
51.000 US$ ≈ 48.190 € ≈ 1.290.000.000 ₫
2018
94.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
44.810 US$ ≈ 42.340 € ≈ 1.134.000.000 ₫
2016
94.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
2.100 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
74.660 US$ ≈ 70.550 € ≈ 1.889.000.000 ₫
2024
5.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
91.500 US$ ≈ 86.460 € ≈ 2.315.000.000 ₫
2019
9.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
102.000 US$ ≈ 96.380 € ≈ 2.580.000.000 ₫
1997
259.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
752 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
22.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2018
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán