SUV Toyota 3VA- VJA300W

PDF
SUV Toyota 3VA- VJA300W
SUV Toyota 3VA- VJA300W
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 2
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 3
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 4
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 5
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 6
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 7
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 8
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 9
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 10
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 11
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 12
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 13
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 14
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 15
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 16
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 17
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 18
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 19
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 20
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 21
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 22
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 23
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 24
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 25
SUV Toyota 3VA- VJA300W hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
79.500 US$
≈ 75.660 €
≈ 2.017.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  3VA- VJA300W
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2022
Tổng số dặm đã đi được:  7.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  16 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  200817188847
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota 3VA- VJA300W

Comment
Very good condition car with regular service


3.5 ZX 4WD, TV NAVI DVD, LEATHER, SUNROOF, 7 SEATS, P START ( FULL OPTION)

Int. Color: Beige
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Leather Seat
Third Row Seat
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
73.460 US$ ≈ 69.920 € ≈ 1.864.000.000 ₫
2022
16.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.500 US$ ≈ 75.660 € ≈ 2.017.000.000 ₫
2022
5 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
83.500 US$ ≈ 79.470 € ≈ 2.119.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
78.670 US$ ≈ 74.870 € ≈ 1.996.000.000 ₫
2021
15.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.500 US$ ≈ 75.660 € ≈ 2.017.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
66.200 US$ ≈ 63.010 € ≈ 1.680.000.000 ₫
2023
15.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
3
59.800 US$ ≈ 56.910 € ≈ 1.517.000.000 ₫
2022
18.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.990 US$ ≈ 57.100 € ≈ 1.522.000.000 ₫
2023
18.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
62.960 US$ ≈ 59.920 € ≈ 1.598.000.000 ₫
2023
14.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.430 US$ ≈ 60.370 € ≈ 1.609.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.620 US$ ≈ 60.550 € ≈ 1.614.000.000 ₫
2023
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.730 US$ ≈ 56.850 € ≈ 1.516.000.000 ₫
2023
11.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.230 US$ ≈ 60.180 € ≈ 1.604.000.000 ₫
2023
8.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
53.130 US$ ≈ 50.570 € ≈ 1.348.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
52.900 US$ ≈ 50.350 € ≈ 1.342.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
2
46.330 US$ ≈ 44.090 € ≈ 1.176.000.000 ₫
2023
4.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
56.030 US$ ≈ 53.330 € ≈ 1.422.000.000 ₫
2023
6.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
58.810 US$ ≈ 55.970 € ≈ 1.492.000.000 ₫
2023
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán