SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2022-12
Tổng số dặm đã đi được:  11.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2409042013SRV
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: 3BA-TRJ150W
Chassis No: TRJ150-0157321
Leather Seats
TX L PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2007
22.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2018
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.350 US$ ≈ 44.760 € ≈ 1.204.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.860 US$ ≈ 36.740 € ≈ 988.500.000 ₫
2017
30.260 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.960 US$ ≈ 34.940 € ≈ 940.100.000 ₫
2017
21.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.890 US$ ≈ 45.270 € ≈ 1.218.000.000 ₫
2017
11.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.890 US$ ≈ 33.930 € ≈ 912.900.000 ₫
2018
23.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.890 US$ ≈ 45.270 € ≈ 1.218.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota RAV4 SUV Toyota RAV4
2
yêu cầu báo giá
2013
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.610 US$ ≈ 36.500 € ≈ 982.100.000 ₫
2017
30.260 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
69.550 US$ ≈ 65.750 € ≈ 1.769.000.000 ₫
2017
30.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 100 SUV Toyota LAND CRUISER 100
2
yêu cầu báo giá
1998
154.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2017
92.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2002
193.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
138.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2015
104.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.500 US$ ≈ 34.510 € ≈ 928.400.000 ₫
2017
21.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.500 US$ ≈ 24.110 € ≈ 648.600.000 ₫
2018
47.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán