SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
48.070 US$
≈ 44.390 €
≈ 1.215.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2019-05
Tổng số dặm đã đi được:  27500 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm nay
ID hàng hoá của người bán:  2405101508BTBDB
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  1GD
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  nâu

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: 6551
Status: In-Stock
Leather Seats
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.530 US$ ≈ 43.900 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2019
27500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.070 US$ ≈ 44.390 € ≈ 1.215.000.000 ₫
2017
11000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
64.600 US$ ≈ 59.660 € ≈ 1.633.000.000 ₫
2023
18000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.950 US$ ≈ 59.060 € ≈ 1.617.000.000 ₫
2023
13000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
37.100 US$ ≈ 34.260 € ≈ 937.900.000 ₫
2017
21000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.010 US$ ≈ 36.030 € ≈ 986.200.000 ₫
2017
30260 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
37.060 US$ ≈ 34.230 € ≈ 936.900.000 ₫
2017
21000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.030 US$ ≈ 33.270 € ≈ 910.900.000 ₫
2018
23000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.760 US$ ≈ 35.800 € ≈ 979.900.000 ₫
2017
30260 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 50.790 € ≈ 1.390.000.000 ₫
2016
55302 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
39.500 US$ ≈ 36.480 € ≈ 998.600.000 ₫
2017
69000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
53.340 US$ ≈ 49.260 € ≈ 1.348.000.000 ₫
2023
2000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.400 US$ ≈ 28.080 € ≈ 768.500.000 ₫
2019
57000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
56.790 US$ ≈ 52.450 € ≈ 1.436.000.000 ₫
2024
1000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.060 US$ ≈ 31.460 € ≈ 861.100.000 ₫
2013
66321 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
53.800 US$ ≈ 49.690 € ≈ 1.360.000.000 ₫
2023
9000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.490 US$ ≈ 28.160 € ≈ 770.800.000 ₫
2017
59000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.040 US$ ≈ 15.740 € ≈ 430.800.000 ₫
2012
56000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.610 US$ ≈ 16.260 € ≈ 445.200.000 ₫
2009
67500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.130 US$ ≈ 13.050 € ≈ 357.200.000 ₫
2010
77500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán