Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
27.950 €
Giá ròng
≈ 32.060 US$
≈ 849.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2010-04
Đăng ký đầu tiên: 2010-04-09
Tổng số dặm đã đi được: 842.914 km
Khả năng chịu tải: 11.710 kg
Khối lượng tịnh: 15.290 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO693950
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: nâu

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FM 500 6X2 EURO 5 HIAB 211 EP5 + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- PTO
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- PTO
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Kran: HIAB 211 EP-5 HIDUO, hinten am Fahrgestell
Marke des Aufbaus: HIAB
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Luftaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Kran: HIAB 211 EP-5 HIDUO, bag på chassiset
Karosserifabrikat: HIAB
- PTO
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Προβολείς
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Crane: HIAB 211 EP-5 HIDUO, on rear of chassis
Make of bodywork: HIAB
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- PTO
- Suspensión neumática

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Grúa: HIAB 211 EP-5 HIDUO, detrás en el chasis
Marca carrocería: HIAB
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Grue: HIAB 211 EP-5 HIDUO, derrière sur le châssis
Marque de construction: HIAB
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Priključno vratilo
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Presa di forsa
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchtvering
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Kraan: HIAB 211 EP-5 HIDUO, achter op het chassis
Merk opbouw: HIAB
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Luftfjæring
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Żuraw: HIAB 211 EP-5 HIDUO, z tyłu podwozia
Marka konstrukcji: HIAB
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Grua: HIAB 211 EP-5 HIDUO, na parte traseira do chassis
Marca da carroçaria: HIAB
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Кран: HIAB 211 EP-5 HIDUO, в задней части шасси
Марка кузова: HIAB
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- PTO
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Kran: HIAB 211 EP-5 HIDUO, bakre delen av chassit
Fabrikat av karosseri: HIAB
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- PTO
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2009
708.600 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.390 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.330 US$ ≈ 697.100.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 37.800 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 114.400 US$ ≈ 3.030.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
576.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.700 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
56.950 € ≈ 65.330 US$ ≈ 1.730.000.000 ₫
2015
372.717 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 44.680 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
400.302 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 57.300 US$ ≈ 1.517.000.000 ₫
2016
510.770 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 36.650 US$ ≈ 970.400.000 ₫
2013
902.063 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.770 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.120 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2008
981.661 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.700 US$ ≈ 865.700.000 ₫
2009
594.673 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.200 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 6x2 Công suất 17 pallet
Đức, Flieden
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 28.450 US$ ≈ 753.300.000 ₫
2011
429.059 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.722 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.860 US$ ≈ 817.100.000 ₫
2012
369.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.040 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.450 US$ ≈ 514.800.000 ₫
2003
922.118 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.535 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 66.480 US$ ≈ 1.760.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 32.700 US$ ≈ 865.700.000 ₫
2009
594.673 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.200 kg Thể tích 15 m³ Cấu hình trục 6x2 Công suất 17 pallet
Đức, Flieden
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.580 US$ ≈ 862.600.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 32.580 US$ ≈ 862.600.000 ₫
2008
456.978 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.710 US$ ≈ 786.700.000 ₫
2007
470.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.482 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán