Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
99.750 €
Giá ròng
≈ 112.100 US$
≈ 2.915.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2015-04
Đăng ký đầu tiên: 2015-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 536.638 km
Khả năng chịu tải: 11.440 kg
Khối lượng tịnh: 20.560 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO763585
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385X65X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315X80X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385X65X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FMX 460 8X4 PALFINGER PK53002 + FLY JIP AN REMOTE CONTROLE, LAST

Tiếng Anh
- PTO
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Съединение
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Vorderachse 2: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X80X22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 385X65X22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Kran: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, Baujahr 2014, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X80X22.5; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385X65X22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Kran: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, produktionsår 2014, bag på chassiset
- PTO
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Front axle 2: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Reduction: single reduction
Rear axle 1: Tyre size: 315X80X22.5; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 385X65X22.5; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Crane: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, year of manufacture 2014, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- PTO

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X80X22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385X65X22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Grúa: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, año de fabricación 2014, detrás en el chasis
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X80X22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385X65X22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Grue: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, année de construction 2014, derrière sur le châssis
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Priključno vratilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Vooras 2: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 1: Bandenmaat: 315X80X22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 385X65X22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Kraan: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, bouwjaar 2014, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X80X22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385X65X22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Żuraw: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, rok produkcji 2014, z tyłu podwozia
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X80X22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385X65X22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Grua: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, ano de fabrico 2014, na parte traseira do chassis
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Передний мост 2: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 1: Размер шин: 315X80X22.5; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 385X65X22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Кран: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, год выпуска 2014, в задней части шасси
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- PTO
- Sovhytt
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 385X65X22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Framaxel 2: Däckets storlek: 315X80X22.5; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315X80X22.5; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385X65X22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Kran: PALFINGER 53002 SH + FLY JIP, byggnadsår 2014, bakre delen av chassit
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Kaplin
- PTO
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
49.950 € ≈ 56.150 US$ ≈ 1.460.000.000 ₫
2016
510.770 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.300 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
77.950 € ≈ 87.620 US$ ≈ 2.278.000.000 ₫
2015
721.385 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.430 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 61.830 US$ ≈ 1.607.000.000 ₫
2014
700 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 156.200 US$ ≈ 4.062.000.000 ₫
2015
385.725 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Bottrop
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
515.040 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 67.330 US$ ≈ 1.750.000.000 ₫
2018
523.236 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.015 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.810 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2001
494.772 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.040 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
103.000 € ≈ 115.800 US$ ≈ 3.010.000.000 ₫
2015
568.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 25.800 US$ ≈ 670.600.000 ₫
1999
533.078 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.245 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.050 US$ ≈ 495.300.000 ₫
2003
922.118 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.535 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 40.410 US$ ≈ 1.050.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 97.230 US$ ≈ 2.528.000.000 ₫
2015
706.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 17,79 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
303.339 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.350 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 44.910 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2017
810.948 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.450 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán