Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL

PDF
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
31.950 €
Giá ròng
≈ 37.220 US$
≈ 971.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL
Năm sản xuất: 2013-12
Đăng ký đầu tiên: 2013-12-16
Tổng số dặm đã đi được: 902.063 km
Khả năng chịu tải: 11.770 kg
Khối lượng tịnh: 15.230 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DA015419
Đặt vào: 30 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,9 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 6,41 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng DAF XF 510 6X2 EURO 6 + HIAB 166 HI PRO + REMOTE CONTROL

Tiếng Anh
- PTO
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- PTO
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Getriebe: AsTronic, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Kran: HIAB 166 E-4 HIPRO, Baujahr 2013, hinten am Fahrgestell
Kennzeichen: 32-BDK-9
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AsTronic, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Kran: HIAB 166 E-4 HIPRO, produktionsår 2013, bag på chassiset
Registreringsnummer: 32-BDK-9
- PTO
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Heavy duty engine brake
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Transmission: AsTronic, Automatic
Front axle: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Crane: HIAB 166 E-4 HIPRO, year of manufacture 2013, on rear of chassis
Registration number: 32-BDK-9
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- PTO
- Sistema fija de aire acondicionado

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Transmisión: AsTronic, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Grúa: HIAB 166 E-4 HIPRO, año de fabricación 2013, detrás en el chasis
Matrícula: 32-BDK-9
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Transmission: AsTronic, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Grue: HIAB 166 E-4 HIPRO, année de construction 2013, derrière sur le châssis
Numéro d'immatriculation: 32-BDK-9
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Priključno vratilo
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Presa di forsa
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Transmissie: AsTronic, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Kraan: HIAB 166 E-4 HIPRO, bouwjaar 2013, achter op het chassis
Kenteken: 32-BDK-9
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Pędnia: AsTronic, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Żuraw: HIAB 166 E-4 HIPRO, rok produkcji 2013, z tyłu podwozia
Numer rejestracyjny: 32-BDK-9
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Transmissão: AsTronic, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Grua: HIAB 166 E-4 HIPRO, ano de fabrico 2013, na parte traseira do chassis
Número de registo: 32-BDK-9
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Стационарная система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AsTronic, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Кран: HIAB 166 E-4 HIPRO, год выпуска 2013, в задней части шасси
Регистрационный номер: 32-BDK-9
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- PTO
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Värmare

= Ytterligare information =

Transmission: AsTronic, Automatisk
Framaxel: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/80R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Kran: HIAB 166 E-4 HIPRO, byggnadsår 2013, bakre delen av chassit
Registreringsnummer: 32-BDK-9
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- PTO
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2014
938.826 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.207 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.370 US$ ≈ 896.600.000 ₫
2012
310.514 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.815 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 40.720 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2011
694.024 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 67.510 US$ ≈ 1.761.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.184.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 38.390 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.673.000.000 ₫
2015
473.111 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.495 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.750 € ≈ 116.200 US$ ≈ 3.032.000.000 ₫
2015
536.638 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 42.410 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
2012
497.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 10,12 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.660 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2012
497.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 10,12 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
462.360 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.690 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 51.140 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
2013
621.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.680 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.820 € 24.950 £ ≈ 33.580 US$
2015
612.516 km
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Vương quốc Anh, Sawley
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 45.380 US$ ≈ 1.184.000.000 ₫
2011
794.371 km
Nguồn điện 481 HP (354 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg
Hà Lan, Vijfhuizen
De Koker
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.820 € 24.950 £ ≈ 33.580 US$
2015
590.807 km
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Vương quốc Anh, Sawley
Liên hệ với người bán
89.500 € ≈ 104.300 US$ ≈ 2.720.000.000 ₫
2013
638.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.250 US$ ≈ 424.000.000 ₫
2013
792.542 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.670 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán