Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

PDF
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
29.950 €
Giá ròng
≈ 919.500.000 ₫
≈ 34.780 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Năm sản xuất: 2008-06
Đăng ký đầu tiên: 2008-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.089.599 km
Khả năng chịu tải: 9.020 kg
Khối lượng tịnh: 16.980 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SC203965
Đặt vào: 19 thg 11, 2025
Mô tả
Cần cẩu
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 15.607 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Съединение
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zatížení nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 60%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 60%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 60%; Profil pneumatiky vpravo venku: 60%; Redukce: jednoduchá redukce
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zatížení nápravy: 8500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Jeřáb: HIAB 377EP-4XS, rok výroby 2008, zadní část podvozku
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, Baujahr 2008, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, produktionsår 2008, bag på chassiset
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%; Suspension: air suspension
Crane: HIAB 377EP-4XS, year of manufacture 2008, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Grúa: HIAB 377EP-4XS, año de fabricación 2008, detrás en el chasis
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Suspension pneumatique
- État clim

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Grue: HIAB 377EP-4XS, année de construction 2008, derrière sur le châssis
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 10500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 60%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 60%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 60%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 60%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 8500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Daru: HIAB 377EP-4XS, építési év 2008, az alváz hátsó része
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Carico massimo per asse: 10500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 60%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 60%; Profilo del pneumatico interno destro: 60%; Profilo del pneumatico esterno destro: 60%; Riduzione: riduzione singola
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Carico massimo per asse: 8500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Gru: HIAB 377EP-4XS, anno di costruzione 2008, parte posteriore del telaio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kraan: HIAB 377EP-4XS, bouwjaar 2008, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Żuraw: HIAB 377EP-4XS, rok produkcji 2008, z tyłu podwozia
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Grua: HIAB 377EP-4XS, ano de fabrico 2008, na parte traseira do chassis
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Кран: HIAB 377EP-4XS, год выпуска 2008, в задней части шасси
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 60%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 60%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 60%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 60%; Redukcia: jednoduchá redukcia
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Žeriav: HIAB 377EP-4XS, rok výroby 2008, zadná časť podvozku
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enkelreduktion
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 8500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, byggnadsår 2008, bakre delen av chassit
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.950 € ≈ 919.500.000 ₫ ≈ 34.780 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.165.000.000 ₫ ≈ 44.080 US$
Xe tải san phẳng
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
104.900 € ≈ 3.221.000.000 ₫ ≈ 121.800 US$
Xe tải san phẳng
2008
683.586 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.069 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 1.042.000.000 ₫ ≈ 39.430 US$
Xe tải san phẳng
2013
316.126 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 1.196.000.000 ₫ ≈ 45.240 US$
Xe tải san phẳng
2011
794.371 km
Nguồn điện 481 HP (354 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg
Hà Lan, Vijfhuizen
De Koker
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 1.779.000.000 ₫ ≈ 67.300 US$
Xe tải san phẳng
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 766.000.000 ₫ ≈ 28.980 US$
Xe tải san phẳng
1977
751.227 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 1.072.000.000 ₫ ≈ 40.530 US$
Xe tải san phẳng
2008
804.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.080 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 2.762.000.000 ₫ ≈ 104.500 US$
Xe tải san phẳng
2008
985.807 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
999.227 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.560 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 1.779.000.000 ₫ ≈ 67.300 US$
Xe tải san phẳng
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 1.190.000.000 ₫ ≈ 45.000 US$
Xe tải san phẳng
2007
243.148 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.756.000.000 ₫ ≈ 104.200 US$
Xe tải san phẳng
2009
784.422 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.855 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
87.950 € ≈ 2.700.000.000 ₫ ≈ 102.100 US$
Xe tải san phẳng
2012
392.073 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 2.756.000.000 ₫ ≈ 104.200 US$
Xe tải san phẳng
2009
784.422 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.855 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
295.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Tubbergen
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.213.000.000 ₫ ≈ 45.880 US$
Xe tải san phẳng
2013
621.711 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.680 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2012
889.496 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.628 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.560 € 138.000 PLN ≈ 999.700.000 ₫
Xe tải san phẳng
2009
641.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, K/Kielc
DUET DUDA
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.610 € 117.000 PLN ≈ 847.600.000 ₫
Xe tải san phẳng
2008
835.000 km
Cấu hình trục 6x4
Ba Lan, Siedlce
Liên hệ với người bán