Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

PDF
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 2
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 3
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 4
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 5
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 6
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 7
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 8
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 9
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 10
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 11
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 12
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 13
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 14
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 15
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 16
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 17
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 18
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 19
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 20
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 21
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 22
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 23
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 24
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 25
xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
35.950 €
Giá ròng
≈ 37.480 US$
≈ 948.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER
Năm sản xuất:  2008-06
Đăng ký đầu tiên:  2008-06-19
Tổng số dặm đã đi được:  1.089.599 km
Khả năng chịu tải:  9.020 kg
Khối lượng tịnh:  16.980 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  19 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SC203965
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  15.607 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Cần cẩu: 
Thương hiệu:  Hiab
Mẫu:  377EP-4XS
Năm sản xuất:  2008
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, Baujahr 2008, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftudtag
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, produktionsår 2008, bag på chassiset
- PTO
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%; Suspension: air suspension
Crane: HIAB 377EP-4XS, year of manufacture 2008, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- PTO
- PTO
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Grúa: HIAB 377EP-4XS, año de fabricación 2008, detrás en el chasis
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Voimanotto
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- État clim

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Grue: HIAB 377EP-4XS, année de construction 2008, derrière sur le châssis
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Priključno vratilo
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Avvisatore acustico pneumatico
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Luchtvering
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kraan: HIAB 377EP-4XS, bouwjaar 2008, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftuttak
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wał odbioru mocy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Żuraw: HIAB 377EP-4XS, rok produkcji 2008, z tyłu podwozia
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tomada da força

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Grua: HIAB 377EP-4XS, ano de fabrico 2008, na parte traseira do chassis
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Decuplare motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Кран: HIAB 377EP-4XS, год выпуска 2008, в задней части шасси
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- PTO
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- PTO
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 41.600 US$ ≈ 1.053.000.000 ₫
2011
438.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.210 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
999.227 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.560 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.490 US$ ≈ 366.700.000 ₫
2010
597.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 40.400 US$ ≈ 1.022.000.000 ₫
2007
243.148 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 32.840 US$ ≈ 831.000.000 ₫
2008
725.377 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.480 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.600 US$ ≈ 1.053.000.000 ₫
2011
427.873 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.210 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 30.180 US$ ≈ 763.700.000 ₫
2008
793.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.790 kg Thể tích 17,8 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Công suất 17 pallet
Slovakia, Vyšný Orlík
Liên hệ với người bán
61.750 € ≈ 64.380 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 26.010 US$ ≈ 658.200.000 ₫
1977
751.227 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
177.950 € ≈ 185.500 US$ ≈ 4.694.000.000 ₫
2015
612.441 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.660 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
836.175 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 93.780 US$ ≈ 2.373.000.000 ₫
2010
891.662 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.110 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
723.000 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 34.080 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Vijfhuizen
Liên hệ với người bán
34.100 € 145.000 PLN ≈ 35.560 US$
2009
641.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.570 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2013
773.552 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 34.350 US$ ≈ 869.200.000 ₫
2011
299.199 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.275 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán