Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE +

PDF
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE + | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
38.750 €
≈ 1.184.000.000 ₫
≈ 44.910 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2007
Đăng ký đầu tiên: 2007-12
Tổng số dặm đã đi được: 243.148 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IV191438
Đặt vào: 19 thg 11, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 13 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 13 R 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng IVECO Trakker 260T33 6X4 EURO 5 + FASSI F425CXP 4+2 MANUAL + REMOTE +

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- PTO
- Připojení
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Mast: Teleskop
Abmessungen des Laderaums: 435 x 248 cm
Kran: FASSI F425CXP, Baujahr 2007, hinten am Fahrgestell
CE-Kennzeichnung: ja
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: navreduktion
Mast: teleskopfunktion
Mål for lastrum: 435 x 248 cm
Kran: FASSI F425CXP, produktionsår 2007, bag på chassiset
CE-mærke: ja
- PTO
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- Power take-off (PTO)
- PTO
- PTO

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: hub reduction
Mast: telescopic
Dimensions of cargo space: 435 x 248 cm
Crane: FASSI F425CXP, year of manufacture 2007, on rear of chassis
CE mark: yes
Damages: none
Please contact Rene Jerphanion for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- horquilla
- PTO
- PTO
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción de cubo
Mástil: telescópico
Dimensiones espacio de carga: 435 x 248 cm
Grúa: FASSI F425CXP, año de fabricación 2007, detrás en el chasis
Marcado CE: sí
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Frein moteur renforcé
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: moyeux réducteurs
Mât: télescope
Dimensions espace de chargement: 435 x 248 cm
Grue: FASSI F425CXP, année de construction 2007, derrière sur le châssis
Marquage CE: oui
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Lisnata opruga
- Priključno vratilo
- Snažna kočnica motora
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Kihajtás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rugós felfüggesztés
- Freno motore per impieghi gravosi
- Presa di forsa
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- PTO
- PTO
- Vangmuil
- Versterkte motorrem

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: naafreductie
Mast: telescoop
Afmetingen laadruimte: 435 x 248 cm
Kraan: FASSI F425CXP, bouwjaar 2007, achter op het chassis
CE markering: ja
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Resory
- Sprzęg
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja piasty
Maszt: teleskop
Wymiary ładowni: 435 x 248 cm
Żuraw: FASSI F425CXP, rok produkcji 2007, z tyłu podwozia
Oznaczenie CE: tak
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão de molas
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução do cubo
Mastro: telescópico
Dimensões do espaço de carga: 435 x 248 cm
Grua: FASSI F425CXP, ano de fabrico 2007, na parte traseira do chassis
Marca CE: sim
Danos: nenhum
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Рессорная подвеска
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: редуктор ступицы
Мачта: телескопический
Размеры грузового отсека: 435 x 248 cm
Кран: FASSI F425CXP, год выпуска 2007, в задней части шасси
Знак CE: да
- Hliníková palivová nádrž
- Odpruženie listovými pružinami
- PTO
- Spojka
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- PTO
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Kaplin
- PTO
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.750 € ≈ 878.300.000 ₫ ≈ 33.320 US$
Xe tải san phẳng
2008
425.497 km
Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 656.800.000 ₫ ≈ 24.920 US$
Xe tải san phẳng
2008
404.500 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 2.200.000.000 ₫ ≈ 83.450 US$
Xe tải san phẳng
2008
133.291 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.440 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 1.250.000.000 ₫ ≈ 47.400 US$
Xe tải san phẳng
2007
431.393 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.280 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
149.500 € ≈ 4.567.000.000 ₫ ≈ 173.300 US$
Xe tải san phẳng
2007
80.441 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.588 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.000 € ≈ 1.955.000.000 ₫ ≈ 74.180 US$
Xe tải san phẳng
2009
490.648 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.580 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.159.000.000 ₫ ≈ 43.980 US$
Xe tải san phẳng
2011
369.433 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 915.000.000 ₫ ≈ 34.710 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 915.000.000 ₫ ≈ 34.710 US$
Xe tải san phẳng
2008
1.089.599 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.188.000.000 ₫ ≈ 45.090 US$
Xe tải san phẳng
2008
519.382 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.665 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.219.000.000 ₫ ≈ 46.240 US$
Xe tải san phẳng
2007
168.839 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.895 kg Thể tích 16,14 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 1.770.000.000 ₫ ≈ 67.160 US$
Xe tải san phẳng
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng Renault Premium 370 6X2 Fassi F330B.23 Kran Crane Manual Big-Axle Lift-A
1
VIDEO
35.800 € ≈ 1.094.000.000 ₫ ≈ 41.490 US$
Xe tải san phẳng
2008
364.545 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.664 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.000.000 ₫ ≈ 6.374 US$
Xe tải san phẳng
2010
111.600 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 380.400.000 ₫ ≈ 14.430 US$
Xe tải san phẳng
2010
90.098 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.191.000.000 ₫ ≈ 45.200 US$
Xe tải san phẳng
2008
443.900 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 12.250 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
57.950 € ≈ 1.770.000.000 ₫ ≈ 67.160 US$
Xe tải san phẳng
2008
614.890 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.207.000.000 ₫ ≈ 45.780 US$
Xe tải san phẳng
2006
320.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.910 kg Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Warsaw
AGAZ Sp. z o.o.
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.222.000.000 ₫ ≈ 46.360 US$
Xe tải san phẳng
2008
589.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Italia, San Cipriano Picentino (SA)
Procida Macchine S.R.L.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 578.900.000 ₫ ≈ 21.960 US$
Xe tải san phẳng
2014
152.410 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.095 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán