Xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1693781414660258261_big--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1693781414660258261_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 2 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 2](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561918066731339_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 3 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 3](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561918316932973_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 4 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 4](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561918554800287_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 5 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 5](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561918803907042_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 6 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 6](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561919037363106_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 7 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 7](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561919312664952_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 8 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 8](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561919558417784_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 9 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 9](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561919821936425_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 10 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 10](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561920070916397_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 11 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 11](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561920331863297_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 12 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 12](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561920602398515_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 13 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 13](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561920855955214_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 14 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 14](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561921111171501_common--23090401501390358800.jpg)
![xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER để bán hình ảnh 15 xe tải san phẳng Scania LB141 V8 141 V8 - 6X2 - BOX 7,35 METER hình ảnh 15](https://autoline.com.vn/img/s/xe-ti-san-phng-Scania-LB141-V8-141-V8-6X2-BOX-7-35-METER---1714561921376778914_common--23090401501390358800.jpg)
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
26.950 €
Giá ròng
≈ 29.170 US$
≈ 742.400.000 ₫
≈ 742.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Loại:
xe tải san phẳng
Năm sản xuất:
05/1977
Đăng ký đầu tiên:
1977-05-03
Tổng số dặm đã đi được:
751227 km
Khả năng chịu tải:
15220 kg
Khối lượng tịnh:
9780 kg
Tổng trọng lượng:
25000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
SC223327
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
14188 cm³
Số lượng xi-lanh:
8
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/lò xo
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Buồng lái
Không gian ngủ:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
04:24 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
![RH Trucks BV](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/d/a/1430231831459708_cropped-120px.png)
RH Trucks BV
9 năm tại Autoline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
37.900 €
USD
VND
≈ 41.030 US$
≈ 1.044.000.000 ₫
Dung tải.
13505 kg
Euro
Euro 4
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2008-03-01
Tổng số dặm đã đi được
534424 km
Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/f/7/430_cropped-80px.png)
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 €
USD
VND
≈ 8.389 US$
≈ 213.500.000 ₫
Dung tải.
10000 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
06/1977
Tổng số dặm đã đi được
740000 km
Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
52.900 €
USD
VND
≈ 57.260 US$
≈ 1.457.000.000 ₫
Dung tải.
14150 kg
Euro
Euro 6
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2017-08-01
Tổng số dặm đã đi được
648361 km
Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/f/7/430_cropped-80px.png)
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 €
USD
VND
≈ 48.600 US$
≈ 1.237.000.000 ₫
Dung tải.
13210 kg
Euro
Euro 5
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2011-07-01
Tổng số dặm đã đi được
438000 km
Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/f/7/430_cropped-80px.png)
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 €
USD
VND
≈ 11.850 US$
≈ 301.600.000 ₫
Năm
1990
Tổng số dặm đã đi được
308277 km
Nguồn điện
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
24.950 €
USD
VND
≈ 27.010 US$
≈ 687.300.000 ₫
Dung tải.
19700 kg
Euro
Euro 4
Ngừng
lò xo/không khí
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
10/2008
Tổng số dặm đã đi được
661805 km
Nguồn điện
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
44.900 €
USD
VND
≈ 48.600 US$
≈ 1.237.000.000 ₫
Dung tải.
13210 kg
Euro
Euro 5
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2011-07-01
Tổng số dặm đã đi được
427873 km
Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/f/7/430_cropped-80px.png)
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 €
USD
VND
≈ 51.850 US$
≈ 1.320.000.000 ₫
Dung tải.
13130 kg
Euro
Euro 5
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2012-02-01
Tổng số dặm đã đi được
489107 km
Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/f/7/430_cropped-80px.png)
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải.
3520 kg
Euro
Euro 4
![](https://autoline.com.vn/img/short_view_icons/c_tonnage_short.png)
Năm
2008
Tổng số dặm đã đi được
680000 km
Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
15.800 €
USD
VND
≈ 17.100 US$
≈ 435.200.000 ₫
Năm
1978
Tổng số dặm đã đi được
978056 km
Nguồn điện
Hy Lạp, Malakasa-Athens
Liên hệ với người bán
16.950 €
USD
VND
≈ 18.350 US$
≈ 466.900.000 ₫
Năm
06/1977
Tổng số dặm đã đi được
51675 km
Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
32.500 €
USD
VND
≈ 35.180 US$
≈ 895.300.000 ₫
Năm
06/1980
Tổng số dặm đã đi được
150345 km
Nguồn điện
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
25.000 €
USD
VND
≈ 27.060 US$
≈ 688.700.000 ₫
Euro
Euro 5
Ngừng
lò xo/không khí
Năm
2011-07-26
Tổng số dặm đã đi được
285600 km
Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/4/9/1587_cropped-80px.png)
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
USD
VND
≈ 14.610 US$
≈ 371.900.000 ₫
Euro
Euro 3
Năm
10/2006
Tổng số dặm đã đi được
1568090 km
Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/b/5/1332355081131338_cropped-80px.png)
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 €
USD
VND
≈ 59.540 US$
≈ 1.515.000.000 ₫
Ngừng
lò xo/lò xo
Năm
Tổng số dặm đã đi được
999 km
Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
![](https://autoline.com.vn/img/dealers/logos/4/9/1587_cropped-80px.png)
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Leaf spring suspension
- Sleeper cab
- Spotlights
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
Dimensions of cargo space: 735 x 242 x 85 cm
Emission class: Euro 0
Damages: none
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Съединение
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Abmessungen des Laderaums: 735 x 242 x 85 cm
Emissionsklasse: Euro 0
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Kobling
- Projektører
- Sleeper Cab
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Mål for lastrum: 735 x 242 x 85 cm
Emissionsklasse: Euro 0
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Cabina de dormir
- horquilla
- Luces brillantes
- Suspensión
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Dimensiones espacio de carga: 735 x 242 x 85 cm
Clase de emisión: Euro 0
Daños: ninguno
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Makuutilallinen ohjaamo
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension de feuille
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Dimensions espace de chargement: 735 x 242 x 85 cm
Classe d'émission: Euro 0
Dommages: aucun
- Lisnata opruga
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Raccordo
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Slaapcabine
- Vangmuil
- Verstralers
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Afmetingen laadruimte: 735 x 242 x 85 cm
Emissieklasse: Euro 0
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Spotlights
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory
- Resory
- Sprzęg
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Wymiary ładowni: 735 x 242 x 85 cm
Klasa emisji: Euro 0
Uszkodzenia: brak
- Acoplamento
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Dimensões do espaço de carga: 735 x 242 x 85 cm
Classe de emissões: Euro 0
Danos: nenhum
- Cuplă
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pe arcuri
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Рессорная подвеска
- Сцепление
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Размеры грузового отсека: 735 x 242 x 85 cm
Уровень выбросов: Euro 0
- Kabína na spanie
- Odpruženie listovými pružinami
- Reflektory
- Spojka
- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Sovhytt
- Spotlights
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yaprak yaylı süspansiyon