Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN

PDF
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2007-10
Đăng ký đầu tiên: 2007-10
Tổng số dặm đã đi được: 400.302 km
Khối lượng tịnh: 8.555 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V479
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 295 HP (217 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Ngừng: lò xo/không khí
Trục thứ nhất: 285/70/19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 265/70/19.5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải san phẳng Volvo FL 280, PESCI KRAAN

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Kabina: pouze, den
Velikost pneumatiky pro: 285/70/19.5
Velikost zadní pneumatiky: 265/70/19.5
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: 2CAG571
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Luftfederung
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Reifengröße vorn: 285/70/19.5
Reifengröße hinten: 265/70/19.5
Schäden: keines
Kennzeichen: 2CAG571
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng, day cab
Størrelse på fordæk: 285/70/19.5
Størrelse på bagdæk: 265/70/19.5
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: 2CAG571
- Αερανάρτηση
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows

= More information =

Cab: single, day
Front tyre size: 285/70/19.5
Rear tyre size: 265/70/19.5
Damages: none
Registration number: 2CAG571
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Suspensión neumática

= Más información =

Cabina: simple, día
Tamaño del neumático delantero: 285/70/19.5
Tamaño del neumático trasero: 265/70/19.5
Daños: ninguno
Matrícula: 2CAG571
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Dimension des pneus avant: 285/70/19.5
Dimension des pneus arrière: 265/70/19.5
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 2CAG571
- Aluminijski spremnik goriva
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Kabin: csak, nap
Gumiabroncs mérete: 285/70/19.5
Hátsó gumiabroncs mérete: 265/70/19.5
Kár: sérülésmentes
Rendszám: 2CAG571
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo, giorno
Dimensione del pneumatico per: 285/70/19.5
Dimensione del pneumatico posteriore: 265/70/19.5
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: 2CAG571
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchtvering
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Bandenmaat voor: 285/70/19.5
Bandenmaat achter: 265/70/19.5
Schade: schadevrij
Kenteken: 2CAG571
- Drivstofftank i aluminium
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy, dzienna
Rozmiar opon przednich: 285/70/19.5
Rozmiar opon tylnych: 265/70/19.5
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 2CAG571
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: simples, dia
Tamanho do pneu dianteiro: 285/70/19.5
Tamanho do pneu traseiro: 265/70/19.5
Danos: nenhum
Número de registo: 2CAG571
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 285/70/19.5
Размер задних шин: 265/70/19.5
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: 2CAG571
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba, deň
Veľkosť pneumatiky pre: 285/70/19.5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 265/70/19.5
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: 2CAG571
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Hytt: endast, dag
Däckstorlek för: 285/70/19.5
Storlek på bakdäck: 265/70/19.5
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 2CAG571
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải san phẳng
2007
196.587 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.240 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
129.900 € ≈ 3.980.000.000 ₫ ≈ 151.100 US$
Xe tải san phẳng
2007
343.222 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.100 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 487.100.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Xe tải san phẳng
2006
780.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải san phẳng
2009
543.890 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Special Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2009
708.600 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.390 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 606.600.000 ₫ ≈ 23.030 US$
Xe tải san phẳng
2006
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
KALIL EXPORT
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 698.500.000 ₫ ≈ 26.520 US$
Xe tải san phẳng
2010
467.412 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.725 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 825.600.000 ₫ ≈ 31.340 US$
Xe tải san phẳng
2010
842.914 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.710 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
601.086 km
Nguồn điện 429 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.050 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Cornelissen Trading
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2010
681.910 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.460 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.840 US$
Xe tải san phẳng
2011
808.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.161 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 1.035.000.000 ₫ ≈ 39.310 US$
Xe tải san phẳng
2011
406.437 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.379 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
131.800 € ≈ 4.038.000.000 ₫ ≈ 153.300 US$
Xe tải san phẳng
2011
471.344 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.360 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 1.187.000.000 ₫ ≈ 45.070 US$
Xe tải san phẳng
2007
243.148 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải san phẳng
2007
568.500 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.425 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 422.800.000 ₫ ≈ 16.050 US$
Xe tải san phẳng
2007
668.692 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 367.600.000 ₫ ≈ 13.960 US$
Xe tải san phẳng
2007
858.800 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.370 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Heerenveen
De Bruin Trading BV
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 517.700.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Xe tải san phẳng
2007
789.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.352 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.800 € ≈ 1.434.000.000 ₫ ≈ 54.430 US$
Xe tải san phẳng
2008
507.670 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
xe tải san phẳng Volvo FL240 *crane PM 13.5SP *6.5m PLATFORM xe tải san phẳng Volvo FL240 *crane PM 13.5SP *6.5m PLATFORM
2
19.500 € ≈ 597.400.000 ₫ ≈ 22.680 US$
Xe tải san phẳng
2007
140.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.425 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán