Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 17
xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
750 €
Giá tổng
≈ 788,40 US$
≈ 20.020.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mazda
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Năm sản xuất:  1998-09
Đăng ký đầu tiên:  1998-09-25
Tổng số dặm đã đi được:  140.779 km
Khối lượng tịnh:  925 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  +106706/000
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  3,82 m × 1,6 m × 1,52 m
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.324 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Buồng lái
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Mazda Demio 1.3 , export

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachschienen
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Elektrisch verstellbare Außenspiegel
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Radio
- Scheibenwischer hinten
- Servolenkung
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Umklappbare Rückbank (nicht mittig geteilt)

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Max. Zuglast: 900 kg (ungebremst 410 kg)
Zahl der Sitzplätze: 5
Durchschnittlicher Kraftstoffverbrauch (WLTP): 7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts (WLTP): 6 l/100km
CO₂-Emission: 187 g/km
Emissionsklasse: Euro 0
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: TZ-LD-22
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Antal sæder: 5
Gennemsnitligt brændstofforbrug (WLTP): 7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel (WLTP): 6 l/100km
CO₂-emission: 187 g/km
Emissionsklasse: Euro 0
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: TZ-LD-22
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
= Additional options and accessories =

- Bumpers in colour of body
- Electrically adjustable door mirrors
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Folding rear seats (unequal parts)
- Height adjustable steering wheel
- Power steering
- Radio
- Rear wiper
- Roof rails
- Third brake light
- Tinted glass

= More information =

Damages: none

= More information =

Max. towing weight: 900 kg (unbraked 410 kg)
Number of seats: 5
Average fuel consumption (WLTP): 7 l/100km (40 MPG)
Extra urban fuel consumption (WLTP): 6 l/100km (47 MPG)
CO2 emission: 187 g/km
Emission class: Euro 0
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: TZ-LD-22
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
Peso máx. de remolque: 900 kg (sin freno 410 kg)
Número de plazas sentadas: 5
Consumo medio de combustible (WLTP): 7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano (WLTP): 6 l/100km
Emisiones de CO2: 187 g/km
Clase de emisión: Euro 0
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: TZ-LD-22
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
Poids de traction max.: 900 kg (non freiné 410 kg)
Nombre de places assises: 5
Consommation moyenne de carburant (WLTP): 7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain (WLTP): 6 l/100km
Émission de CO2: 187 g/km
Classe d'émission: Euro 0
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: TZ-LD-22
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterbank neerklapbaar (ongelijke delen)
- Bumpers in carrosseriekleur
- Dakrail
- Derde remlicht
- Elektrisch bedienbare ramen achter
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Getint glas
- Radio
- Ruitenwisser achter
- Stuurbekrachtiging
- Stuur in hoogte verstelbaar

= Meer informatie =

Schade: schadevrij
Motorrijtuigenbelasting: € 79 - € 88 per kwartaal

= Meer informatie =

Max. trekgewicht: 900 kg (ongeremd 410 kg)
Aantal zitplaatsen: 5
Gemiddeld brandstofverbruik (WLTP): 7 l/100km (1 op 14,3)
Brandstofverbruik op de snelweg (WLTP): 6 l/100km (1 op 16,7)
CO₂-uitstoot: 187 g/km
Emissieklasse: Euro 0
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: TZ-LD-22
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
Mak. waga uciągu: 900 kg (bez hamulca 410 kg)
Liczba miejsc siedzących: 5
Średnie zużycie paliwa (WLTP): 7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym (WLTP): 6 l/100km
Emisja CO2: 187 g/km
Klasa emisji: Euro 0
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: TZ-LD-22
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
Peso máx. de reboque: 900 kg (movimento livre 410 kg)
Número de bancos: 5
Consumo médio de combustível (WLTP): 7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano (WLTP): 6 l/100km
Emissão de CO2: 187 g/km
Classe de emissões: Euro 0
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: TZ-LD-22
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
Количество мест: 5
Средний расход топлива (WLTP): 7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле (WLTP): 6 l/100km
Выбросы CO2: 187 g/km
Уровень выбросов: Euro 0
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: TZ-LD-22
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
950 € ≈ 998,60 US$ ≈ 25.360.000 ₫
1999
347.263 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.577 US$ ≈ 40.040.000 ₫
2004
381.664 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.523 US$ ≈ 64.060.000 ₫
2001
226.032 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 998,60 US$ ≈ 25.360.000 ₫
2007
241.071 km
Nguồn điện 107 HP (79 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.523 US$ ≈ 64.060.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2001
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Kruiningen
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 8.883 US$ ≈ 225.600.000 ₫
2010
215.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.700 US$ ≈ 627.300.000 ₫
2017
193.398 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
13.995 € ≈ 14.710 US$ ≈ 373.600.000 ₫
2021
53.000 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.770 US$ ≈ 425.800.000 ₫
1979
154.023 km
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Sint Nicolaasga
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.560 US$ ≈ 293.600.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.679 US$ ≈ 93.430.000 ₫
2004
310.191 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.450 US$ ≈ 493.800.000 ₫
1999
127.700 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Slovakia, Radoľa
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.365 US$ ≈ 60.060.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán