Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
22.190 US$
≈ 20.510 €
≈ 561.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2018-04
Tổng số dặm đã đi được:  51000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404091004BTBHL
Mô tả
Số cửa:  2
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2800 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 3267
Chassis No: MR0HA8CCXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Silver
Side_Airbag
Keyless Entry
2018 TOYOTA SMART CAB 4WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.960 US$ ≈ 22.150 € ≈ 605.800.000 ₫
2013
88900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.190 US$ ≈ 22.360 € ≈ 611.600.000 ₫
2016
64500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.780 US$ ≈ 21.980 € ≈ 601.300.000 ₫
2020
61500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.960 US$ ≈ 19.380 € ≈ 530.000.000 ₫
2019
61900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.800 US$ ≈ 22.000 € ≈ 601.800.000 ₫
2013
87500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.930 US$ ≈ 21.200 € ≈ 579.800.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.610 US$ ≈ 19.050 € ≈ 521.100.000 ₫
2018
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.690 US$ ≈ 19.130 € ≈ 523.100.000 ₫
2017
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.500 US$ ≈ 21.730 € ≈ 594.200.000 ₫
2014
77500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.890 US$ ≈ 19.310 € ≈ 528.200.000 ₫
2018
49900 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.140 US$ ≈ 21.390 € ≈ 585.100.000 ₫
2017
100000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.520 US$ ≈ 20.820 € ≈ 569.400.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.310 US$ ≈ 18.780 € ≈ 513.500.000 ₫
2018
39500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.660 US$ ≈ 21.870 € ≈ 598.200.000 ₫
2014
81900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.010 US$ ≈ 22.200 € ≈ 607.100.000 ₫
2013
84900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.010 US$ ≈ 22.200 € ≈ 607.100.000 ₫
2020
45000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.150 US$ ≈ 19.550 € ≈ 534.800.000 ₫
2019
67500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.170 US$ ≈ 19.570 € ≈ 535.300.000 ₫
2018
60700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.100 US$ ≈ 19.510 € ≈ 533.500.000 ₫
2019
61900 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.430 US$ ≈ 18.890 € ≈ 516.600.000 ₫
2020
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán