Bộ lọc -
Xe bán tải Mitsubishi
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
32 quảng cáo: Xe bán tải Mitsubishi
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2018

EURO AUCTIONS UK Ltd
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

2007
240.050 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
4

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2012
92.874 km
Nguồn điện
178 HP (131 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
27.500 €
≈ 29.940 US$
≈ 762.400.000 ₫
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 5.933 US$
≈ 151.100.000 ₫
2007
213.013 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
28.990 €
≈ 31.560 US$
≈ 803.700.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
28.990 €
≈ 31.560 US$
≈ 803.700.000 ₫
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
11.200 €
47.000 PLN
≈ 12.200 US$
2011
54.000 km
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Số cửa
2

Liên hệ với người bán
21.250 €
≈ 23.130 US$
≈ 589.100.000 ₫
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 25.040 US$
≈ 637.600.000 ₫
2022
10 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
18.830 €
79.000 PLN
≈ 20.500 US$
2018
95.500 km
Nguồn điện
154 HP (113 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
24.510 €
9.800.000 HUF
≈ 26.690 US$
2020
143.252 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
68.450 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 25.040 US$
≈ 637.600.000 ₫
2022
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
21.250 €
≈ 23.130 US$
≈ 589.100.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.532 US$
≈ 166.300.000 ₫
2007
250.760 km
Nguồn điện
136.05 HP (100 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.870 US$
≈ 302.200.000 ₫
2002
325.000 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.960 US$
≈ 457.400.000 ₫
2010
131.000 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
4

Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.400 US$
≈ 468.500.000 ₫
2016
182.205 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Số cửa
5

Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.627 US$
≈ 117.800.000 ₫
1992
437.928 km
Nguồn điện
72 HP (52.92 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
19.850 €
≈ 21.610 US$
≈ 550.300.000 ₫
2018
60.177 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Số cửa
2


cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 25.040 US$
≈ 637.600.000 ₫
2022
10 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
26.990 €
≈ 29.380 US$
≈ 748.200.000 ₫
2018
86.000 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
5.300 €
≈ 5.770 US$
≈ 146.900.000 ₫
2002
299.000 km
Liên hệ với người bán
31.900 €
≈ 34.730 US$
≈ 884.400.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện
181 HP (133 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
32 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe bán tải Mitsubishi
Mitsubishi L-series | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 | 14.000 € |
Mitsubishi D-series | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 | 14.000 € - 17.000 € |
Mitsubishi L 200 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 | 14.000 € |
Mitsubishi L200/Triton | Nguồn điện: 110 HP (81 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 5 | 21.250 € |
Mitsubishi Canter 3S13 FUSO 3.0 DI 250 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 60.177 km, nguồn điện: 131 HP (96 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 19.850 € |
Mitsubishi L200 4X4 100 KW | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 250.760 km, nguồn điện: 136.05 HP (100 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 6.000 € |
Mitsubishi 2.5 TDI 4WD Double Cab | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 325.000 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 10.900 € |
Mitsubishi 2.5 DI-D/136CV Double Cab 4X4 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 131.000 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 16.500 € |
Mitsubishi L 200 Pick up 4x4 Double Cab | Năm: 1992, tổng số dặm đã đi được: 437.928 km, nguồn điện: 72 HP (52.92 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 4.250 € |
Mitsubishi L200 | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 182.205 km, nguồn điện: 181 HP (133 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 16.900 € |
Mitsubishi l200 | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 54.000 km, nguồn điện: 128 HP (94 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 11.200 € |
Mitsubishi L 200 2.5 TDi Club Cab 4wd | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 213.013 km, nguồn điện: 116 HP (85 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 5.450 € |
Mitsubishi L200 4x4 - 11 UNITS in WHITE 2.5 D GL Double Cab - EURO 2 - NEW! | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 10 km, Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 23.000 € |