Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
22.650 US$
≈ 20.650 €
≈ 568.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2019-04
Tổng số dặm đã đi được:  61900 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2405280907BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 8734
Chassis No: MR0KB8CCXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Silver
Side_Airbag
Keyless Entry
SMART CAB 4WD MT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.330 US$ ≈ 19.450 € ≈ 535.800.000 ₫
2017
91500 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.800 US$ ≈ 19.880 € ≈ 547.600.000 ₫
2018
39500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.610 US$ ≈ 22.440 € ≈ 618.200.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.200 US$ ≈ 20.240 € ≈ 557.600.000 ₫
2017
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.420 US$ ≈ 20.450 € ≈ 563.100.000 ₫
2018
49900 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.230 US$ ≈ 19.360 € ≈ 533.300.000 ₫
2017
68000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.130 US$ ≈ 20.180 € ≈ 555.900.000 ₫
2018
59500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.320 US$ ≈ 19.440 € ≈ 535.500.000 ₫
2021
45900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.220 US$ ≈ 19.350 € ≈ 533.000.000 ₫
2017
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.170 US$ ≈ 22.040 € ≈ 607.100.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.500 US$ ≈ 20.520 € ≈ 565.200.000 ₫
2019
61900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.720 US$ ≈ 20.720 € ≈ 570.700.000 ₫
2018
60700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.840 US$ ≈ 22.650 € ≈ 623.900.000 ₫
2017
100000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.560 US$ ≈ 20.570 € ≈ 566.700.000 ₫
2019
61500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.730 US$ ≈ 21.640 € ≈ 596.100.000 ₫
2017
57000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.520 US$ ≈ 21.450 € ≈ 590.800.000 ₫
2017
141000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán