Xe bán tải Toyota HILUX

PDF
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
25.710 US$
≈ 23.450 €
≈ 645.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HILUX
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2013-08
Tổng số dặm đã đi được:  88900 km
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2405280901BTBHL
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2700 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX

Tiếng Anh
Model Code: 3085
Chassis No: MR0GX12GXXXXXXXXX
Status: In-Stock
colour: Gray
Leather Seats
Keyless Entry
SMART CAB 4WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.840 US$ ≈ 22.650 € ≈ 623.400.000 ₫
2017
100000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.330 US$ ≈ 25.830 € ≈ 711.000.000 ₫
2017
57500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.610 US$ ≈ 22.440 € ≈ 617.600.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.230 US$ ≈ 23.010 € ≈ 633.200.000 ₫
2014
77500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.810 US$ ≈ 25.360 € ≈ 697.900.000 ₫
2019
43000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.170 US$ ≈ 22.040 € ≈ 606.600.000 ₫
2018
64000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.130 US$ ≈ 25.650 € ≈ 706.000.000 ₫
2017
68500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.540 US$ ≈ 23.290 € ≈ 641.000.000 ₫
2013
87500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.390 US$ ≈ 23.150 € ≈ 637.200.000 ₫
2014
81900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.520 US$ ≈ 21.450 € ≈ 590.300.000 ₫
2017
141000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.810 US$ ≈ 25.360 € ≈ 697.900.000 ₫
2017
57500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.240 US$ ≈ 23.020 € ≈ 633.400.000 ₫
2013
82500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.240 US$ ≈ 23.020 € ≈ 633.400.000 ₫
2014
81900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.960 US$ ≈ 25.500 € ≈ 701.700.000 ₫
2018
72500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.370 US$ ≈ 23.140 € ≈ 636.700.000 ₫
2013
89500 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.730 US$ ≈ 21.640 € ≈ 595.500.000 ₫
2017
57000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.710 US$ ≈ 23.450 € ≈ 645.200.000 ₫
2013
79000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.550 US$ ≈ 23.300 € ≈ 641.200.000 ₫
2013
88900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.540 US$ ≈ 23.290 € ≈ 641.000.000 ₫
2024
81900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.580 US$ ≈ 21.500 € ≈ 591.800.000 ₫
2017
116000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán