cars2africa
cars2africa
Trong kho: 212 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 212 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business

PDF
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
4.000 €
Giá tổng, VAT – 21%
≈ 123.900.000 ₫
≈ 4.669 US$
3.305,79 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Auris 1.6-16V Luna Business
Đăng ký đầu tiên: 2007-05
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.235 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 72620
Có thể cho thuê
Đặt vào: 10 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: dòng xe hatchback
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 124 HP (91 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Toyota Auris 1.6-16V Luna Business

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Leichtmetallfelgen (16")
- Navigationssystem (020)
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisches Abblendlicht
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Keyless Entry
- Knieairbags
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Lederlenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Regensensor
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Telefonvorbereitung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2007 - 2010
Modellcode: E150
Kennzeichen: 38-XG-NN

Technische Informationen
Drehmoment: 157 Nm
Zylinderzahl: 4
Kraftstofftank: 55 Liter
Beschleunigung (0–100): 10,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 190 km/h

Maße
Länge: 422 cm
Radstand: 260 cm

Gewichte
Zuladung: 515 kg
zGG: 1.750 kg
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 450 kg)

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,9 l/100km
CO₂-Emission (NEDC): 166 g/km
Energieausweis: C
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (16")
- Automatic dipped headlights
- Front fog lights
- Keyless entry
- Rain sensor

Infotainment
- Navigation system (020)
- Telephone enabled

Interior & Comfort
- Climate control
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Leather steering wheel

Safety
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: 2007 - 2010
Model code: E150
Registration number: 38-XG-NN

Technical information
Torque: 157 Nm
Number of cylinders: 4
Fuel tank: 55 litres
Acceleration (0-100 kph): 10,4 s
Top speed: 190 km/h

Measures
Length: 422 cm
Wheelbase: 260 cm

Weights
Carrying capacity: 515 kg
GVW: 1.750 kg
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 450 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,9 l/100km (48 MPG)
CO2 emission (NEDC): 166 g/km
Energy label: C

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Ruedas de metal ligero (16")
- Sistema de navegación (020)
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Luces de cruce automáticas
- Preparado para teléfono
- Retrovisor con atenuación automática
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de entrada pasiva
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante de cuero

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2007 - 2010
Código del modelo: E150
Matrícula: 38-XG-NN

Información técnica
Par: 157 Nm
Número de cilindros: 4
Depósito de combustible: 55 litros
Aceleración (0-100): 10,4 s
Velocidad máxima: 190 km/h

Medidas
Longitud: 422 cm
Distancia entre ejes: 260 cm

Pesos
Capacidad de carga: 515 kg
PBV: 1.750 kg
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 450 kg)

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,9 l/100km
Emisiones de CO2 (NEDC): 166 g/km
Etiqueta energética: C
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Accès sans clé
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie
- Feux de croisement automatiques

Infodivertissement
- Système de navigation (020)
- Préparation pour téléphone

Intérieur & Confort
- Climate control
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Volant cuir

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2007 - 2010
Code du modèle: E150
Numéro d'immatriculation: 38-XG-NN

Informations techniques
Couple: 157 Nm
Nombre de cylindres: 4
Réservoir de carburant: 55 litres
Accélération (0-100): 10,4 s
Vitesse de pointe: 190 km/h

Mesures
Longueur: 422 cm
Empattement: 260 cm

Poids
Capacité de charge: 515 kg
PBV: 1.750 kg
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 450 kg)

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,9 l/100km
Émission de CO2 (NEDC): 166 g/km
Label énergétique: C

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Könnyűfém keréktárcsák (16")
- Navigációs rendszer (020)
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Kulcs nélküli ajtónyitás
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Telefon használatára alkalmas
- Térdlégzsákok
- Utaslégzsák

= További információk =

Általános információk
Az ajtók száma: 5
Modellválaszték: 2007 - 2010
Modellkód: E150
Rendszám: 38-XG-NN

Műszaki információk
Nyomaték: 157 Nm
Hengerek száma: 4
Tartály kapacitása: 55 liter
Gyorsulás (0-100): 10,4 s
Végsebesség: 190 km/h

Méretek
Hosszúság: 422 cm
Tengelytáv: 260 cm

Súlyok
Hasznos teher: 515 kg
TELJES ÖSSZTÖMEG: 1.750 kg
Maximális vontatási súly: 1.300 kg (féktelen 450 kg)

Környezetvédelem és fogyasztás
Üzemanyag-fogyasztás városban: 9 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,9 l/100km
CO₂-kibocsátás (NEDC): 166 g/km
Energiacímke: C
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Cerchi in lega (16")
- Quadro di comando climatizzatore
- Sistema di navigazione (020)
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Categoria del sistema di allarme I
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Sistema di accesso senza chiave
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Telefono abilitato
- Volante in pelle

= Ulteriori informazioni =

Informazioni generali
Numero di porte: 5
Gamma di modelli: 2007 - 2010
Codice modello: E150
Numero di immatricolazione: 38-XG-NN

Informazioni tecniche
Coppia: 157 Nm
Numero di cilindri: 4
Capacità del serbatoio: 55 litri
Accelerazione (0-100): 10,4 s
Velocità massima: 190 km/h

Dimensioni
Lunghezza: 422 cm
Passo: 260 cm

Pesi
Carico utile: 515 kg
PESO MASSIMO: 1.750 kg
Peso massimo trainabile: 1.300 kg (non frenato 450 kg)

Ambiente e consumi
Consumo di carburante in città: 9 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 5,9 l/100km
Emissioni di CO₂ (NEDC): 166 g/km
Etichetta energetica: C
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- dimlichten automatisch
- keyless entry
- mistlampen voor
- regensensor

Infotainment
- Full map navigatie met TMC/Bluetooth (020)
- autotelefoon voorbereiding

Interieur & Comfort
- airco (automatisch)
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2007 - 2010
Modelcode: E150
Kenteken: 38-XG-NN

Technische informatie
Koppel: 157 Nm
Aantal cilinders: 4
Tankinhoud: 55 liter
Acceleratie (0-100): 10,4 s
Topsnelheid: 190 km/u

Maten
Lengte: 422 cm
Wielbasis: 260 cm

Gewichten
Laadvermogen: 515 kg
GVW: 1.750 kg
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 450 kg)

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9 l/100km (1 op 11,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,9 l/100km (1 op 16,9)
CO₂-uitstoot (NEDC): 166 g/km
Energielabel: C

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Koła z lekkich metali (16")
- System nawigacji (020)
- Automatyczne światła mijania
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Instalacja telefoniczna
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Sensor deszczu
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- System bezkluczykowy
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2007 - 2010
Kod modelu: E150
Numer rejestracyjny: 38-XG-NN

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 157 Nm
Liczba cylindrów: 4
Zbiornik paliwa: 55 litry
Przyśpieszenie (0-100): 10,4 s
Największa prędkość: 190 km/h

Wymiary
Długość: 422 cm
Podstawa koła: 260 cm

Masy
Ładowność: 515 kg
Dopuszczalna masa całkowita (dmc.): 1.750 kg
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 450 kg)

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,9 l/100km
Emisja CO2 (NEDC): 166 g/km
Etykieta energetyczna: C
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Легкосплавные диски (16")
- Система навигации (020)
- Автоматические фары ближнего света
- Бесключевой вход
- Датчик дождя
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Коленные подушки безопасности
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поддержка телефона
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2007 - 2010
Код модели: E150
Регистрационный номер: 38-XG-NN

Техническая информация
Крутящий момент: 157 Nm
Количество цилиндров: 4
Топливный бак: 55 литры
Разгон (0-100 км/ч): 10,4 s
Максимальная скорость: 190 км/ч

Размеры
Длина: 422 cm
Колесная база: 260 cm

Масса
Грузоподъемность: 515 kg
Полная масса автомобиля: 1.750 kg
Макс. буксируемый вес: 1.300 kg (без тормозов 450 kg)

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,9 l/100km
Выбросы CO2 (NEDC): 166 g/km
Класс энергоэффективности: C
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Navigačný systém (020)
- Ovládanie klimatizácie
- Zliatinové kolesá (16")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Automatické stretávacie svetlá
- Bezkľúčové otváranie
- Dažďový senzor
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožený volant
- Poplašný systém
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- S funkciou telefónu
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Systém alarmu triedy I

= Ďalšie informácie =

Všeobecné informácie
Počet dverí: 5
Modelový rad: 2007 - 2010
Kód modelu: E150
Registračné číslo: 38-XG-NN

Technické informácie
Krútiaci moment: 157 Nm
Počet valcov: 4
Objem nádrže: 55 litrov
Zrýchlenie (0-100): 10,4 s
Maximálna rýchlosť: 190 km/h

Veľkosti
Dĺžka: 422 cm
Rozchod kolies: 260 cm

Hmotnosti
Užitočné zaťaženie: 515 kg
CELKOVÁ HMOTNOSŤ: 1.750 kg
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 1.300 kg (nebrzdené 450 kg)

Životné prostredie a spotreba
Spotreba paliva v meste: 9 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 5,9 l/100km
Emisie CO₂ (NEDC): 166 g/km
Energetický štítok: C
- Alaşımlı tekerlekler (16 inç)
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi (020)
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Anahtarsız giriş
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Otomatik kararan arka ayna
- Otomatik kısa farlar
- Sürücü hava yastığı
- Telefon özellikli
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Ön baş hava yastıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.250 € ≈ 131.600.000 ₫ ≈ 4.961 US$
1999
109.512 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 123.900.000 ₫ ≈ 4.669 US$
2006
190.391 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 131.600.000 ₫ ≈ 4.961 US$
2007
238.081 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.400.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2009
219.461 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 117.700.000 ₫ ≈ 4.435 US$
2007
255.455 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 117.700.000 ₫ ≈ 4.435 US$
2006
185.085 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 119.300.000 ₫ ≈ 4.494 US$
2010
229.121 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 139.400.000 ₫ ≈ 5.252 US$
2011
266.179 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.400.000 ₫ ≈ 4.085 US$
2004
203.595 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 148.700.000 ₫ ≈ 5.603 US$
2004
163.494 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
2009
261.926 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.930.000 ₫ ≈ 3.502 US$
2004
123.696 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
2004
191.347 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
2005
302.089 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.700.000 ₫ ≈ 3.793 US$
2010
231.026 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.720.000 ₫ ≈ 1.459 US$
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 185.900.000 ₫ ≈ 7.003 US$
2012
204.651 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.720.000 ₫ ≈ 1.459 US$
1991
138.823 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.000 € ≈ 30.980.000 ₫ ≈ 1.167 US$
1995
152.777 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 77.440.000 ₫ ≈ 2.918 US$
2000
212.717 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán