Ô tô Mercedes-Benz EQE 350

PDF
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 24 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 25 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 26 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 27 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 28 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz EQE 350 | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
53.990,08 €
Giá ròng
≈ 1.672.000.000 ₫
≈ 63.020 US$
65.328 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: EQE 350
Loại: dòng xe sedan
Năm sản xuất: 2022
Đăng ký đầu tiên: 2024-01
Tổng số dặm đã đi được: 10.800 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: N2122022_677
Đặt vào: 2 thg 9, 2025
Mô tả
Loại khung: dòng xe sedan
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 293 HP (215 kW)
Nhiên liệu: điện
Tiêu thụ nhiên liệu: 17 l/100km
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1K2951211F006677
Màu sắc: đen, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz EQE 350

Pret de lista: 103604 Euro
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
hsn: 2222
tsn: BIN
interior color: brown
interior type: leather
airbag: front and side and more airbags
country-version: EU
energy_efficiency_class: A
culoare: Obsidian (schwarz)
Multumim pentru incredere!
Leasing / finantare cu aprobare imediata
Masina disponibila pentru livrare
Garantie producator Mercedes-Benz pentru acumulatori auto 10 ani!
Exterior/ vopsea
* 197 Vopsea metalizata negru Obsidian
RRH Jante AMG din aliaj 48.3 cm (19'')
vopsite negru
design 5 spite duble
840 Geamuri laterale spate si luneta cu tenta inchisa
Interior / tapiterie
* 804 Piele Nappa maro Balao / negru
51H Ornament cu model Mercedes-Benz
51U Plafon imbracat in stofa neagra
Dotari optionale
* PYF Linie AMG exterior
PYO Pachet Premium Plus
489 AIRMATIC
401 Scaune fata climatizate
P55 Pachet Night
872 Scaune spate incalzite
P21 Pachet AIR-BALANCE
16U Apple CarPlay
17U Android Auto
215 Suspensie cu sistem adaptiv de amortizare
22U Preinstalare MBUX Entertainment
241 Scaun fata stanga
ajustabil electric
cu functie de memorare
242 Scaun pasager ajustabil electric cu functie de memorare
243 Asistent activ pentru mentinerea benzii de rulare
287 Bancheta rabatabila spate
290 Airbaguri cortina
294 Airbag genunchi
299 Sistem PRE-SAFE®
309 Suport pentru sticla
325 Airbag central
32U Personalizare a sunetului
331 Elemente decorative iluminate
351 Sistem de apel de urgenta Mercedes-Benz
384 Modul de internet LTE
475 Sistem de monitorizare a presiunii in roti
537 Radio digital
5U4 Grila radiator cu model Mercedes-Benz
63B Soclu de incarcare
757 Consola centrala negru lucios
79B Preinstalare pentru radio digital
82B Incarcator on-board AC cu o putere de pana la 11 kW
83B Incarcator on-board DC
876 Pachet iluminare interioara
9B2 Cablu de incarcare pentru Wallbox si statie de incarcare publica
11kW
5 metri
drept
B53 Indicator acustic de prezenta
B59 DYNAMIC SELECT
BAB Baterii HV
2P2P90S
K32 Asistent activ la schimbarea benzii
K33 Functie de repornire automata in blocajele de trafic
K34 Adaptarea vitezei in functie de ruta
P14 Pachet Electric Art interior
428 Padele volan
7U2 Scaune confort
891 Lumina ambientala
L3E Volan multifunctional imbracat in piele
U12 Covorase velur
PBG MBUX Navigation Premium
01U Preinstalare pentru servicii navigatie
355 Functii MBUX extinse
365 Navigatie pe HDD
367 Preinstalare pentru Live Traffic Information
PDD Pachet Premium Plus
14U Integrare smartphone
275 Pachet memorie
444 Head-up Display
581 Sistem de climatizare automata THERMOTRONIC
5B1 Spatiu aditional de depozitare in consola centrala
72B Pachet USB Plus
810 Sistem de sonorizare Burmester surround
878 Lumina ambientala activa
881 Portbagaj cu inchidere prin telecomanda
889 KEYLESS-GO
897 Incarcare wireless pentru dispozitive mobile pentru locurile din fata
P20 Pachet Driving Assistance PLUS
233 Asistent activ DISTRONIC
262 Senzori spate pentru pastrarea benzii
266 Asistent activ directie
272 Asistent pentru manevra evaziva
292 PRE-SAFE® Impuls lateral
513 Asistent semne de circulatie
546 Asistent activ de limitare a vitezei
P47 Pachet parcare inclusiv camera 360°
235 Asistent activ la parcare
501 Camera 360°
P49 Pachet oglinda
249 Oglinzile interioara si exterioara stanga
heliomate
500 Oglinzi exterioare rabatabile electric
587 Lumina ambientala cu proiectie logo
PAI Pachet Display
321 Scanner amprenta
464 Display sofer
534 Sistem multimedia MBUX
868 Display central OLED
PAX DIGITAL LIGHT cu functie de proiectie
318 Digital Light
628 Asistent adaptiv pentru faza lunga Plus
U19 Realitate augmentata MBUX pentru navigatie
U25 Ornament praguri fata / spate inscriptionate ''Mercedes-Benz''
PYB Pachet Base
20U Preinstalare pentru transfer cheie digitala
34U Servicii remote Premium
70B Vesta reflectorizanta pentru sofer
875 Instalatie pentru spalarea parbrizului cu lichid incalzit
B30 Cablu de incarcare pentru priza domestica
5 metri
drept
B51 Kit interventie pana TIREFIT
P31 Linie AMG Exterior
772 Pachet AMG Styling
413 Trapa panoramica
P82 GUARD 360° Plus
551 Sistem de alarma antifurt
882 Sistem de monitorizare a interiorului
U01 Indicator stare centuri de siguranta spate
U10 Scaun pasager fata cu senzor de recunoastere a greutatii
U22 Suport lombar pe 4 sensuri
U60 Capota activa pentru protectia pietonilor
* GARANTIE PRODUCATOR MERCEDES-BENZ
PACHETE DE LEASING / FINANTARE
POSIBILITATE DE ACHIZITIONARE A AUTOTURISMULUI PRIN BUY-BACK
* We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais,Wir sprechen deutsch
Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
warranty
servicebook
demonstration model
envkv
parking distance control system
sport package
bluetooth
electric adjustable seats
head-up display
speakerphone
multi-function steering wheel
tuner
panorama roof
child seat attachment
curve lights
light sensor
daytime running lights
traction control system
start stop system
roadworthy
parking assistant front sensors
parking assistant rear sensors
parking assistant camera
parking assistant self steering system
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
ô tô Mercedes-Benz S CLASS ô tô Mercedes-Benz S CLASS
2
32.000 € ≈ 991.200.000 ₫ ≈ 37.350 US$
2017
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, campia turzii
MAXI PREST RCE SRL
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 635.000.000 ₫ ≈ 23.930 US$
2022
4.500 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Bad Bentheim
Oude Mulders Autos GmbH
Liên hệ với người bán
57.723 € ≈ 1.788.000.000 ₫ ≈ 67.370 US$
2020
52.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.723 € ≈ 1.788.000.000 ₫ ≈ 67.370 US$
2020
52.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.008 € ≈ 1.611.000.000 ₫ ≈ 60.700 US$
2024
27.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Đức, Burghaun/Gruben
Stefan Ebert GmbH - Autorisierter Mercedes-Benz Servicepartner
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.990,08 € ≈ 1.301.000.000 ₫ ≈ 49.010 US$
2022
22.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
21.776 € ≈ 674.500.000 ₫ ≈ 25.420 US$
2014
206.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
38.990,08 € ≈ 1.208.000.000 ₫ ≈ 45.510 US$
2022
37.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
44.990,08 € ≈ 1.394.000.000 ₫ ≈ 52.510 US$
2023
13.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
82.601,65 € ≈ 2.559.000.000 ₫ ≈ 96.410 US$
2023
40.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
31.490,08 € ≈ 975.400.000 ₫ ≈ 36.760 US$
2023
24.500 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.990,08 € ≈ 1.146.000.000 ₫ ≈ 43.170 US$
2024
15.500 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
21.290,08 € ≈ 659.500.000 ₫ ≈ 24.850 US$
2019
128.500 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
34.990 € ≈ 1.084.000.000 ₫ ≈ 40.840 US$
1960
92.000 km
Nguồn điện 43.51 HP (31.98 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
51.990,08 € ≈ 1.610.000.000 ₫ ≈ 60.680 US$
2022
1.500 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
51.490,08 € ≈ 1.595.000.000 ₫ ≈ 60.100 US$
2023
1.500 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
58.490,08 € ≈ 1.812.000.000 ₫ ≈ 68.270 US$
2023
1.200 km
Nguồn điện 292 HP (215 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.490,08 € ≈ 1.130.000.000 ₫ ≈ 42.590 US$
2022
75.996 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
34.490,08 € ≈ 1.068.000.000 ₫ ≈ 40.260 US$
2020
93.000 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
43.990,08 € ≈ 1.363.000.000 ₫ ≈ 51.350 US$
2023
51.500 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán