Dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me

PDF
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 2
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 3
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 4
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 5
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 6
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 7
dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
5.500 US$
≈ 5.047 €
≈ 137.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Mẫu:  2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2016
Tổng số dặm đã đi được:  64.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
Autoline ID:  YN42588
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,605 m × 1,765 m × 1,46 m
Bồn nhiên liệu:  55 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.610 mm
Kích thước lốp:  205/55 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Volkswagen 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me

Tiếng Anh
2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me

Driving: The overall driving performance of this 2015 second hand Volkswagen Lavida for sale has also won praise from consumers. It starts quickly and shifts smoothly, meeting daily driving needs.

Handling: The steering wheel of this 2015 second hand Volkswagen Lavida for sale is precise, and the suspension system and chassis are comfortable, meeting the control needs of most driving scenarios.

Appearance: This 2015 second hand Volkswagen Lavida for sale maintains the consistent simple and stable design style of Volkswagen Lavida, and the body lines are natural and smooth, which conforms to the public's aesthetics.

Space: The spacious space is a highlight of this 2015 second hand Volkswagen Lavida for sale. It has a spacious interior and a large trunk volume, which is very suitable for family travel and long-distance travel.

Specification of 2015 Second Hand Volkswagen Lavida for Sale Near Me
Mileage(KM): 64000
Year: 2016
Engine: 1.6L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro V
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4605mm
Width: 1765mm
Height: 1460mm
Wheelbase: 2610mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 205/55 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.440 US$ ≈ 6.828 € ≈ 185.800.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.880 US$ ≈ 6.314 € ≈ 171.800.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.441 € ≈ 93.630.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.780 US$ ≈ 1.633 € ≈ 44.440.000 ₫
2009
112.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.890 US$ ≈ 1.734 € ≈ 47.190.000 ₫
2009
110.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.130 US$ ≈ 3.790 € ≈ 103.100.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.770 US$ ≈ 2.542 € ≈ 69.160.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.070 US$ ≈ 1.900 € ≈ 51.680.000 ₫
2010
85.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.190 US$ ≈ 1.092 € ≈ 29.710.000 ₫
2008
110.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.560 US$ ≈ 7.855 € ≈ 213.700.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.780 US$ ≈ 5.304 € ≈ 144.300.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.030 US$ ≈ 5.534 € ≈ 150.600.000 ₫
2018
83.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.690 € ≈ 154.800.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.231 € ≈ 142.300.000 ₫
2018
47.300 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.139 € ≈ 139.800.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.980 US$ ≈ 5.488 € ≈ 149.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.231 € ≈ 142.300.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.414 € ≈ 147.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.139 € ≈ 139.800.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.020 US$ ≈ 5.524 € ≈ 150.300.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán