Dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China

PDF
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 2
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 3
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 4
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 5
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 6
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 7
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 8
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 9
dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
5.980 US$
≈ 5.488 €
≈ 149.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hyundai
Mẫu:  Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  25 thg 9, 2024
Autoline ID:  PL42398
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,855 m × 1,865 m × 1,485 m
Bồn nhiên liệu:  60 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  Hyundai
Nguồn điện:  156 HP (115 kW)
Nhiên liệu:  điện/xăng
Thể tích:  1.999 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  4,8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.805 mm
Kích thước lốp:  205/65 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Hyundai Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China

Tiếng Anh
Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China

Power: This used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale is equipped with a 2.0L naturally aspirated engine with a maximum torque of 189N.m, which is full of power and has good acceleration performance.

Handling: This used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale is powerful, with precise steering and full confidence when driving.

Space: This used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale has a spacious interior space and performs well in the same class. Even if it is full, it will not feel crowded when riding.

Appearance: This used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale has a sharp and domineering appearance and smooth body lines, which is favored by many consumers.

Cost-effectiveness: This used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale performs well in terms of space, handling, power and configuration, and has a good cost-effectiveness. If you want a super cost-effective car, this used 2016 Hyundai Sonata hybrid for sale is worth it.

Specification of Used 2016 Hyundai Sonata Hybrid for Sale in China
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 2.0L
Transmission: Automatic
Fuel: Hybrid
Emission: Euro V
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4855mm
Width: 1865mm
Height: 1485mm
Wheelbase: 2805mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 2
Tyres: 205/65 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.030 US$ ≈ 5.534 € ≈ 150.600.000 ₫
2018
83.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.047 € ≈ 137.300.000 ₫
2015
49.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.450 US$ ≈ 4.084 € ≈ 111.100.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.770 US$ ≈ 2.542 € ≈ 69.160.000 ₫
2011
100.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.470 US$ ≈ 3.184 € ≈ 86.640.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.930 US$ ≈ 1.771 € ≈ 48.190.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.930 US$ ≈ 1.771 € ≈ 48.190.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.090 US$ ≈ 1.000 € ≈ 27.220.000 ₫
2007
136.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.100 US$ ≈ 1.009 € ≈ 27.470.000 ₫
2010
112.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.231 € ≈ 142.300.000 ₫
2018
47.300 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.690 € ≈ 154.800.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.414 € ≈ 147.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.854 € ≈ 104.900.000 ₫
2010
120.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.960 US$ ≈ 3.634 € ≈ 98.870.000 ₫
2012
97.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.414 € ≈ 147.300.000 ₫
2017
51.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.139 € ≈ 139.800.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.980 US$ ≈ 3.652 € ≈ 99.370.000 ₫
2009
129.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.038 € ≈ 109.900.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.970 US$ ≈ 6.396 € ≈ 174.000.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.880 US$ ≈ 6.314 € ≈ 171.800.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán