Dòng xe hatchback Toyota VITZ

PDF
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 13
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 14
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 15
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 16
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 17
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 18
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 19
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
14.790 US$
≈ 13.350 €
≈ 363.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VITZ
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2019-09
Tổng số dặm đã đi được:  27.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  4 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409041103APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota VITZ

Tiếng Anh
Model Code: DBA-NCP131
Chassis No: NCP131-4001***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
GR
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.110 US$ ≈ 14.540 € ≈ 395.700.000 ₫
1981
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.530 US$ ≈ 16.720 € ≈ 455.100.000 ₫
1980
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ ≈ 3.141 € ≈ 85.470.000 ₫
1998
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.227 € ≈ 169.500.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX
3
3.940 US$ ≈ 3.556 € ≈ 96.770.000 ₫
2005
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.740 US$ ≈ 7.887 € ≈ 214.700.000 ₫
2015
40.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.438 € ≈ 93.580.000 ₫
2008
53.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$ ≈ 4.621 € ≈ 125.800.000 ₫
1999
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.430 US$ ≈ 2.193 € ≈ 59.680.000 ₫
1996
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET
3
2.500 US$ ≈ 2.256 € ≈ 61.400.000 ₫
1997
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.210 US$ ≈ 7.409 € ≈ 201.600.000 ₫
1998
38.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.850 US$ ≈ 5.279 € ≈ 143.700.000 ₫
2019
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.619 € ≈ 98.490.000 ₫
2015
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.040 US$ ≈ 1.841 € ≈ 50.100.000 ₫
2008
78.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.100 US$ ≈ 1.895 € ≈ 51.580.000 ₫
2005
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.190 US$ ≈ 4.684 € ≈ 127.500.000 ₫
2015
30.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 36.100 € ≈ 982.400.000 ₫
2017
24.000 km
Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.960 € ≈ 80.560.000 ₫
2002
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.710 US$ ≈ 1.543 € ≈ 42.000.000 ₫
2008
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
22.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán