Dòng xe hatchback Toyota STARLET
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Số cửa:
5
Động cơ
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.300 cm³
Hộp số
Loại:
số tự động
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái bên phải:
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Cửa sổ điện:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 20:00
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Địa chỉ
Nhật Bản, 2-10-14 , Atago , Chuo-ku , Niigata-shi , Niigata
Thời gian địa phương của người bán:
01:33 (JST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
EVERY CO., LTD
Nhật Bản
Đăng ký với người bán
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3264
+81 25-211...
Hiển thị
+81 25-211-3260
+81 90-7225...
Hiển thị
+81 90-7225-9491
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.740 US$
≈ 7.887 €
≈ 214.700.000 ₫
2015
40.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$
≈ 6.227 €
≈ 169.500.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.110 US$
≈ 14.540 €
≈ 395.700.000 ₫
1981
65.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$
≈ 3.141 €
≈ 85.470.000 ₫
1998
52.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$
≈ 3.438 €
≈ 93.580.000 ₫
2008
83.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$
≈ 4.621 €
≈ 125.800.000 ₫
1999
44.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$
≈ 3.438 €
≈ 93.580.000 ₫
2008
53.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.940 US$
≈ 3.556 €
≈ 96.770.000 ₫
2005
54.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$
≈ 3.501 €
≈ 95.300.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.430 US$
≈ 2.193 €
≈ 59.680.000 ₫
1996
66.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.910 US$
≈ 5.333 €
≈ 145.200.000 ₫
1997
100.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.500 US$
≈ 2.256 €
≈ 61.400.000 ₫
1997
55.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$
≈ 2.960 €
≈ 80.560.000 ₫
2003
83.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.530 US$
≈ 16.720 €
≈ 455.100.000 ₫
1980
42.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
40.000 US$
≈ 36.100 €
≈ 982.400.000 ₫
2017
24.000 km
Số cửa
5
Khoang hành lý
khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$
≈ 2.960 €
≈ 80.560.000 ₫
2002
136.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.280 US$
≈ 7.472 €
≈ 203.400.000 ₫
2017
105.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.800 US$
≈ 7.942 €
≈ 216.100.000 ₫
2017
31.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.060 US$
≈ 8.176 €
≈ 222.500.000 ₫
2017
79.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Chassis No: EP91-0374***
Status: In-Stock
colour: Silver
Passenger Airbag