Dòng xe hatchback Toyota STARLET

PDF
dòng xe hatchback Toyota STARLET
dòng xe hatchback Toyota STARLET
dòng xe hatchback Toyota STARLET hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota STARLET hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota STARLET hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota STARLET hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota STARLET hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
8.210 US$
≈ 7.409 €
≈ 201.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  STARLET
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  1998-03
Tổng số dặm đã đi được:  38.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408281216APS
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.300 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota STARLET

Tiếng Anh
Model Code: E-EP91
Chassis No: EP91-0374***
Status: In-Stock
colour: Silver
Passenger Airbag
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.740 US$ ≈ 7.887 € ≈ 214.700.000 ₫
2015
40.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.227 € ≈ 169.500.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.110 US$ ≈ 14.540 € ≈ 395.700.000 ₫
1981
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ ≈ 3.141 € ≈ 85.470.000 ₫
1998
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.438 € ≈ 93.580.000 ₫
2008
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$ ≈ 4.621 € ≈ 125.800.000 ₫
1999
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.438 € ≈ 93.580.000 ₫
2008
53.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX
3
3.940 US$ ≈ 3.556 € ≈ 96.770.000 ₫
2005
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.501 € ≈ 95.300.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.430 US$ ≈ 2.193 € ≈ 59.680.000 ₫
1996
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.910 US$ ≈ 5.333 € ≈ 145.200.000 ₫
1997
100.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET
3
2.500 US$ ≈ 2.256 € ≈ 61.400.000 ₫
1997
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.960 € ≈ 80.560.000 ₫
2003
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.530 US$ ≈ 16.720 € ≈ 455.100.000 ₫
1980
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
40.000 US$ ≈ 36.100 € ≈ 982.400.000 ₫
2017
24.000 km
Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.960 € ≈ 80.560.000 ₫
2002
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.280 US$ ≈ 7.472 € ≈ 203.400.000 ₫
2017
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
22.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Volkswagen GOLF dòng xe hatchback Volkswagen GOLF dòng xe hatchback Volkswagen GOLF
3
8.800 US$ ≈ 7.942 € ≈ 216.100.000 ₫
2017
31.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.060 US$ ≈ 8.176 € ≈ 222.500.000 ₫
2017
79.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán