Dòng xe hatchback Toyota RACTIS

PDF
dòng xe hatchback Toyota RACTIS
dòng xe hatchback Toyota RACTIS
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 13
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 14
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 15
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 16
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 17
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 18
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 19
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 20
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 21
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 22
dòng xe hatchback Toyota RACTIS hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
2.040 US$
≈ 1.841 €
≈ 50.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RACTIS
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2008-01
Tổng số dặm đã đi được:  78.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  4 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409041134APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.300 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota RACTIS

Tiếng Anh
Model Code: SCP100
Chassis No: SCP100-0044***
Status: In-Stock
colour: Gray
drive type: 2WD
X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.100 US$ ≈ 1.895 € ≈ 51.580.000 ₫
2005
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.430 US$ ≈ 2.193 € ≈ 59.680.000 ₫
1996
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET dòng xe hatchback Toyota STARLET
3
2.500 US$ ≈ 2.256 € ≈ 61.400.000 ₫
1997
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.360 US$ ≈ 2.130 € ≈ 57.960.000 ₫
2008
142.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.630 US$ ≈ 2.373 € ≈ 64.600.000 ₫
2007
188.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.890 US$ ≈ 2.608 € ≈ 70.980.000 ₫
2011
138.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota RACTIS dòng xe hatchback Toyota RACTIS dòng xe hatchback Toyota RACTIS
3
1.910 US$ ≈ 1.724 € ≈ 46.910.000 ₫
2005
296.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.110 US$ ≈ 14.540 € ≈ 395.700.000 ₫
1981
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.280 US$ ≈ 2.960 € ≈ 80.560.000 ₫
2002
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.480 US$ ≈ 3.141 € ≈ 85.470.000 ₫
1998
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.438 € ≈ 93.580.000 ₫
2008
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX dòng xe hatchback Toyota ALLEX
3
3.940 US$ ≈ 3.556 € ≈ 96.770.000 ₫
2005
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.501 € ≈ 95.300.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.740 US$ ≈ 7.887 € ≈ 214.700.000 ₫
2015
40.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.438 € ≈ 93.580.000 ₫
2008
53.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.120 US$ ≈ 4.621 € ≈ 125.800.000 ₫
1999
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.270 US$ ≈ 3.853 € ≈ 104.900.000 ₫
2004
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.850 US$ ≈ 5.279 € ≈ 143.700.000 ₫
2019
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.619 € ≈ 98.490.000 ₫
2015
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.210 US$ ≈ 7.409 € ≈ 201.600.000 ₫
1998
38.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán