cars2africa
cars2africa
Trong kho: 241 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 241 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business

PDF
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 13
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 14
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 15
dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
2.250 €
≈ 2.498 US$
≈ 61.330.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2003-01-08
Tổng số dặm đã đi được:  71.168 km
Khả năng chịu tải:  535 kg
Khối lượng tịnh:  1.120 kg
Tổng trọng lượng:  1.655 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  73870
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  3
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.600 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota Corolla 1.6 VVT-i Linea Sol Business

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Exterior
- Front fog lights
- Remote central locking

Interior & Comfort
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Rear seats foldable in parts
- Speed-dependent power steering
- Sports seats

Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag

= More information =

Model range: 2002 - 2004
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 450 kg)
Acceleration (0-100 kph): 10,2 s
Top speed: 190 km/h
Number of seats: 5
Energy label: C
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Registration number: 51-RB-GK
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Mittelarmlehne vorn
- Nebelscheinwerfer
- Seitenairbags vorn
- Sportsitze
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Modellbereich: 2002 - 2004
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 450 kg)
Beschleunigung (0–100): 10,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 190 km/h
Zahl der Sitzplätze: 5
Energieausweis: C
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Kennzeichen: 51-RB-GK
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos deportivos
- Asientos traseros abatibles por partes
- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras

= Más información =

Gama de modelos: 2002 - 2004
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 450 kg)
Aceleración (0-100): 10,2 s
Velocidad máxima: 190 km/h
Número de plazas sentadas: 5
Etiqueta energética: C
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Matrícula: 51-RB-GK
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Antibrouillards avant
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges sport
- Support bras intermédiaire avant

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Modèles disponibles: 2002 - 2004
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 450 kg)
Accélération (0-100): 10,2 s
Vitesse de pointe: 190 km/h
Nombre de places assises: 5
Label énergétique: C
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
Numéro d'immatriculation: 51-RB-GK
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Sportülések
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sedili sportivi
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema antifurto
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor

Infotainment
- Navigatiesysteem full map

Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- armsteun voor
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- sportstoelen
- stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2002 - 2004
Kenteken: 51-RB-GK

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,2 s
Topsnelheid: 190 km/u

Gewichten
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 450 kg)

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu
Energielabel: C

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sportowe siedzenia
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Gama modeli: 2002 - 2004
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 450 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 10,2 s
Największa prędkość: 190 km/h
Liczba miejsc siedzących: 5
Etykieta energetyczna: C
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
Numer rejestracyjny: 51-RB-GK
= Дополнительные опции и оборудование =

- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Спортивные сиденья

= Дополнительная информация =

Модельный ряд: 2002 - 2004
Разгон (0-100 км/ч): 10,2 s
Максимальная скорость: 190 км/ч
Количество мест: 5
Класс энергоэффективности: C
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: 51-RB-GK
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Športové sedadlá
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Spor koltuklar
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.776 US$ ≈ 68.150.000 ₫
2008
146.608 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.776 US$ ≈ 68.150.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.164 US$ ≈ 102.200.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.996 US$ ≈ 122.700.000 ₫
2007
104.423 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.275 US$ ≈ 105.000.000 ₫
2007
212.942 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 520 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.165 US$ ≈ 53.160.000 ₫
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.997 US$ ≈ 98.140.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.221 US$ ≈ 54.520.000 ₫
2009
347.456 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 € ≈ 2.054 US$ ≈ 50.430.000 ₫
2001
270.602 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.608 US$ ≈ 88.590.000 ₫
2006
280.519 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.388 US$ ≈ 34.070.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.386 US$ ≈ 107.700.000 ₫
2009
219.461 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.600 € ≈ 1.776 US$ ≈ 43.620.000 ₫
2000
230.866 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 575 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.441 US$ ≈ 109.000.000 ₫
2007
231.237 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 495 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.996 US$ ≈ 122.700.000 ₫
2010
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.438 US$ ≈ 231.700.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.550 US$ ≈ 185.400.000 ₫
2010
231.361 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 450 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.831 US$ ≈ 94.050.000 ₫
2010
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.719 US$ ≈ 115.900.000 ₫
2007
238.081 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.107 US$ ≈ 149.900.000 ₫
2009
247.757 km
Nguồn điện 111 HP (82 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu điện Dung tải. 450 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán