Dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco

PDF
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 2
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 3
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 4
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 5
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 6
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 7
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 8
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 9
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 10
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 11
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 12
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 13
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 14
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 15
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
800 €
≈ 882,30 US$
≈ 21.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  A-klasse A 160 Elegance , Airco
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2001-04
Đăng ký đầu tiên:  2001-04-25
Tổng số dặm đã đi được:  228.918 km
Khối lượng tịnh:  1.015 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  17 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  593381+
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  3,55 m × 1,65 m × 1,58 m
Động cơ
Nguồn điện:  102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A 160 Elegance , Airco

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Airbagy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags

= Weitere Informationen =

Max. Zuglast: 1.000 kg (ungebremst 400 kg)
Innenraum: grau
Zahl der Sitzplätze: 5
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,4 l/100km
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Kennzeichen: 29-GZ-FH
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags

= Yderligere oplysninger =

Antal sæder: 5
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,4 l/100km
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
Registreringsnummer: 29-GZ-FH
- Αερόσακοι
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Passenger seat

= More information =

Max. towing weight: 1.000 kg (unbraked 400 kg)
Interior: grey
Number of seats: 5
Urban fuel consumption: 10,2 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,4 l/100km (52 MPG)
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Registration number: 29-GZ-FH
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags

= Más información =

Peso máx. de remolque: 1.000 kg (sin freno 400 kg)
Interior: gris
Número de plazas sentadas: 5
Consumo de combustible urbano: 10,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,4 l/100km
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Matrícula: 29-GZ-FH
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags

= Plus d'informations =

Poids de traction max.: 1.000 kg (non freiné 400 kg)
Intérieur: gris
Nombre de places assises: 5
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,4 l/100km
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Numéro d'immatriculation: 29-GZ-FH
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Zračni jastuci
- Légzsákok
- Airbag
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem

= Meer informatie =

Max. trekgewicht: 1.000 kg (ongeremd 400 kg)
Interieur: grijs, Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Brandstofverbruik in de stad: 10,2 l/100km (1 op 9,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,4 l/100km (1 op 18,5)
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Kenteken: 29-GZ-FH
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Kollisjonsputer
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Poduszki powietrzne

= Więcej informacji =

Mak. waga uciągu: 1.000 kg (bez hamulca 400 kg)
Wnętrze: szary
Liczba miejsc siedzących: 5
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,4 l/100km
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
Numer rejestracyjny: 29-GZ-FH
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags

= Mais informações =

Peso máx. de reboque: 1.000 kg (movimento livre 400 kg)
Interior: cinzento
Número de bancos: 5
Consumo de combustível urbano: 10,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,4 l/100km
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
Número de registo: 29-GZ-FH
- Airbaguri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Подушки безопасности

= Дополнительная информация =

Количество мест: 5
Расход топлива в городском цикле: 10,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,4 l/100km
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: 29-GZ-FH
- Airbagy
- Krockkuddar
- Hava yastıkları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
800 € ≈ 882,30 US$ ≈ 21.750.000 ₫
1999
171.883 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
1.850 € ≈ 2.040 US$ ≈ 50.310.000 ₫
2001
270.602 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
790 € ≈ 871,30 US$ ≈ 21.480.000 ₫
2004
297.868 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.379 US$ ≈ 33.990.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.757 US$ ≈ 67.980.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
700 € ≈ 772 US$ ≈ 19.030.000 ₫
2005
214.256 km
Nguồn điện 73 HP (53.66 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.970 US$ ≈ 97.890.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 21.450 US$ ≈ 528.900.000 ₫
2023
4.500 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.562 US$ ≈ 161.800.000 ₫
1998
203.322 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.136 US$ ≈ 102.000.000 ₫
2006
213.420 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.584 US$ ≈ 88.380.000 ₫
2006
280.519 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.963 US$ ≈ 122.400.000 ₫
2007
104.423 km
Nguồn điện 124 HP (91 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.390 € ≈ 3.739 US$ ≈ 92.180.000 ₫
2006
213.478 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.610 US$ ≈ 187.600.000 ₫
2013
210.000 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.375 US$ ≈ 231.100.000 ₫
2013
532.723 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 440 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.654 US$ ≈ 40.790.000 ₫
2007
298.121 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán