Dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual

PDF
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 2
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 3
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 4
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 5
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 6
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 7
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 8
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 9
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 10
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 11
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 12
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 13
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 14
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 15
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 16
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 17
dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
800 €
≈ 845 US$
≈ 21.410.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  A-klasse A160 Elegance , Manual
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  1999-02
Đăng ký đầu tiên:  1999-02-05
Tổng số dặm đã đi được:  171.883 km
Khối lượng tịnh:  1.015 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  165486+
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  3,65 m × 1,65 m × 1,58 m
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nguồn điện:  102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Mercedes-Benz A-klasse A160 Elegance , Manual

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Anhängerkupplung
- ASR
- Beifahrerairbag
- Drittes Bremslicht
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Gepäckabdeckung
- Getöntes Glas
- Kopfstützen hinten
- Nebelscheinwerfer
- Servolenkung
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Umklappbare Rückbank (nicht mittig geteilt)

= Weitere Informationen =

Schäden: keines

= Weitere Informationen =

Max. Zuglast: 800 kg (ungebremst 400 kg)
Zahl der Sitzplätze: 5
Durchschnittlicher Kraftstoffverbrauch (WLTP): 7,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts (WLTP): 5,7 l/100km
CO₂-Emission: 172 g/km
Emissionsklasse: Euro 0
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
Kennzeichen: XR-SR-40
Antal sæder: 5
Gennemsnitligt brændstofforbrug (WLTP): 7,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel (WLTP): 5,7 l/100km
CO₂-emission: 172 g/km
Emissionsklasse: Euro 0
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
Registreringsnummer: XR-SR-40
= Additional options and accessories =

- Alarm system
- ASR
- Baggage cover
- Bumpers in colour of body
- Driver's airbag
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Folding rear seats (unequal parts)
- Front fog lights
- Immobiliser
- Passenger airbag
- Power steering
- Rear head rests
- Third brake light
- Tinted glass
- Towbar

= More information =

Damages: none

= More information =

Max. towing weight: 800 kg (unbraked 400 kg)
Number of seats: 5
Average fuel consumption (WLTP): 7,2 l/100km (39 MPG)
Extra urban fuel consumption (WLTP): 5,7 l/100km (50 MPG)
CO2 emission: 172 g/km
Emission class: Euro 0
Damages: none
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
Registration number: XR-SR-40
Peso máx. de remolque: 800 kg (sin freno 400 kg)
Número de plazas sentadas: 5
Consumo medio de combustible (WLTP): 7,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano (WLTP): 5,7 l/100km
Emisiones de CO2: 172 g/km
Clase de emisión: Euro 0
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
Matrícula: XR-SR-40
Poids de traction max.: 800 kg (non freiné 400 kg)
Nombre de places assises: 5
Consommation moyenne de carburant (WLTP): 7,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain (WLTP): 5,7 l/100km
Émission de CO2: 172 g/km
Classe d'émission: Euro 0
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
Numéro d'immatriculation: XR-SR-40
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterbank neerklapbaar (ongelijke delen)
- Airbag bestuurder
- Airbag passagier
- Alarmsysteem
- ASR
- Bagage afdekhoes
- Bumpers in carrosseriekleur
- Derde remlicht
- Elektrisch bedienbare ramen achter
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Mistlampen voor
- Startonderbreking
- Stuurbekrachtiging
- Trekhaak

= Meer informatie =

Schade: schadevrij
Motorrijtuigenbelasting: € 102 - € 115 per kwartaal

= Meer informatie =

Max. trekgewicht: 800 kg (ongeremd 400 kg)
Aantal zitplaatsen: 5
Gemiddeld brandstofverbruik (WLTP): 7,2 l/100km (1 op 13,9)
Brandstofverbruik op de snelweg (WLTP): 5,7 l/100km (1 op 17,5)
CO₂-uitstoot: 172 g/km
Emissieklasse: Euro 0
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
Kenteken: XR-SR-40
Mak. waga uciągu: 800 kg (bez hamulca 400 kg)
Liczba miejsc siedzących: 5
Średnie zużycie paliwa (WLTP): 7,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym (WLTP): 5,7 l/100km
Emisja CO2: 172 g/km
Klasa emisji: Euro 0
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
Numer rejestracyjny: XR-SR-40
Peso máx. de reboque: 800 kg (movimento livre 400 kg)
Número de bancos: 5
Consumo médio de combustível (WLTP): 7,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano (WLTP): 5,7 l/100km
Emissão de CO2: 172 g/km
Classe de emissões: Euro 0
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
Número de registo: XR-SR-40
Количество мест: 5
Средний расход топлива (WLTP): 7,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле (WLTP): 5,7 l/100km
Выбросы CO2: 172 g/km
Уровень выбросов: Euro 0
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
Регистрационный номер: XR-SR-40
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
800 € ≈ 845 US$ ≈ 21.410.000 ₫
2001
228.918 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
1.600 € ≈ 1.690 US$ ≈ 42.820.000 ₫
2000
230.866 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 575 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 1.320 US$ ≈ 33.460.000 ₫
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.640 US$ ≈ 66.910.000 ₫
2000
200.665 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.228 US$ ≈ 132.500.000 ₫
1998
203.322 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
143.569 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.584 US$ ≈ 40.150.000 ₫
2001
255.368 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 475 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.060 US$ ≈ 52.190.000 ₫
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
790 € ≈ 834,40 US$ ≈ 21.140.000 ₫
2004
297.868 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.535 US$ ≈ 64.240.000 ₫
2002
201.180 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 565 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.324 US$ ≈ 58.880.000 ₫
2002
284.890 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 556 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 20.540 US$ ≈ 520.600.000 ₫
2023
4.500 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
700 € ≈ 739,30 US$ ≈ 18.740.000 ₫
2005
214.256 km
Nguồn điện 73 HP (53.66 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.802 US$ ≈ 96.350.000 ₫
2003
177.278 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.376 US$ ≈ 60.220.000 ₫
2003
71.168 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 535 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.700 US$ ≈ 2.556 € ≈ 68.420.000 ₫
1999
159.000 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 1.743 US$ ≈ 44.160.000 ₫
2011
254.340 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 4.066 US$ ≈ 103.000.000 ₫
2010
229.121 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.489 US$ ≈ 113.800.000 ₫
2005
130.620 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.288 US$ ≈ 184.700.000 ₫
2013
210.000 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán