Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

PDF
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 23
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 24
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 25
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 26
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 27
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 28
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
8.770 US$
≈ 8.018 €
≈ 217.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VANGUARD
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2010-04
Tổng số dặm đã đi được:  55.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410101331APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

Tiếng Anh
Model Code: ACA33W
Chassis No: ACA33W-5255***
Status: In-Stock
Keyless Entry
240S S-PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.140 US$ ≈ 7.442 € ≈ 202.200.000 ₫
2010
32.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.660 US$ ≈ 7.917 € ≈ 215.200.000 ₫
2017
117.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.660 US$ ≈ 8.832 € ≈ 240.000.000 ₫
2017
153.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.470 US$ ≈ 9.572 € ≈ 260.100.000 ₫
2017
66.000 km
Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.680 US$ ≈ 7.021 € ≈ 190.800.000 ₫
2009
30.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.860 US$ ≈ 9.014 € ≈ 245.000.000 ₫
2017
131.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.610 US$ ≈ 9.700 € ≈ 263.600.000 ₫
2018
42.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 9.325 € ≈ 253.400.000 ₫
2015
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.729 € ≈ 182.900.000 ₫
2013
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.790 US$ ≈ 8.950 € ≈ 243.200.000 ₫
2017
36.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.200 US$ ≈ 8.411 € ≈ 228.600.000 ₫
2012
63.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
11.630 US$ ≈ 10.630 € ≈ 288.900.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.150 US$ ≈ 10.190 € ≈ 277.000.000 ₫
2015
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.380 US$ ≈ 8.576 € ≈ 233.000.000 ₫
2017
180.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.880 US$ ≈ 9.947 € ≈ 270.300.000 ₫
2017
106.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.490 US$ ≈ 10.500 € ≈ 285.500.000 ₫
2015
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota C-HR dòng xe crossover Toyota C-HR dòng xe crossover Toyota C-HR
3
9.370 US$ ≈ 8.566 € ≈ 232.800.000 ₫
2017
183.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.660 US$ ≈ 8.832 € ≈ 240.000.000 ₫
2019
175.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.870 US$ ≈ 6.281 € ≈ 170.700.000 ₫
2012
95.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.910 US$ ≈ 6.317 € ≈ 171.700.000 ₫
2011
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán