Dòng xe crossover Toyota HARRIER

PDF
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
11.340 US$
≈ 10.130 €
≈ 277.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HARRIER
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2015-01
Tổng số dặm đã đi được:  124.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  26 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2409261113APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota HARRIER

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ZSU60W
Chassis No: ZSU60-0039***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
PREMIUM ADVANCE PKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
11.820 US$ ≈ 10.560 € ≈ 289.600.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.920 US$ ≈ 9.753 € ≈ 267.500.000 ₫
2015
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.370 US$ ≈ 9.262 € ≈ 254.000.000 ₫
2012
72.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.830 US$ ≈ 12.350 € ≈ 338.800.000 ₫
2019
59.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
13.620 US$ ≈ 12.170 € ≈ 333.600.000 ₫
2015
160.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.480 US$ ≈ 12.040 € ≈ 330.200.000 ₫
2015
137.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.760 US$ ≈ 12.290 € ≈ 337.100.000 ₫
2019
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.820 US$ ≈ 13.240 € ≈ 363.000.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.970 US$ ≈ 12.480 € ≈ 342.200.000 ₫
2017
67.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.720 € ≈ 294.000.000 ₫
2014
111.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
8.870 US$ ≈ 7.922 € ≈ 217.300.000 ₫
2021
118.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.970 US$ ≈ 12.480 € ≈ 342.200.000 ₫
2017
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.440 US$ ≈ 11.110 € ≈ 304.700.000 ₫
2012
29.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.580 US$ ≈ 9.450 € ≈ 259.200.000 ₫
2023
25.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
89.037 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.040 US$ ≈ 5.395 € ≈ 148.000.000 ₫
2010
119.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.440 US$ ≈ 5.752 € ≈ 157.800.000 ₫
2013
70.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 8.842 € ≈ 242.500.000 ₫
2012
67.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.740 US$ ≈ 27.460 € ≈ 753.000.000 ₫
2017
62.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán