Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

PDF
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 23
dòng xe crossover Toyota VANGUARD hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
6.780 US$
≈ 6.297 €
≈ 172.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VANGUARD
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2010-03
Tổng số dặm đã đi được:  44.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410101348APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota VANGUARD

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ACA38W
Chassis No: ACA38-5150***
Status: In-Stock
colour: Pearl
drive type: 2WD
Push engine starter
Keyless Entry
240S
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.300 US$ ≈ 6.780 € ≈ 185.700.000 ₫
2009
30.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.530 US$ ≈ 6.065 € ≈ 166.100.000 ₫
2012
95.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.956 € ≈ 190.500.000 ₫
2010
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.910 US$ ≈ 6.418 € ≈ 175.800.000 ₫
2011
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.590 US$ ≈ 6.121 € ≈ 167.600.000 ₫
2012
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.836 € ≈ 187.200.000 ₫
2013
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.461 € ≈ 149.600.000 ₫
2012
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.461 € ≈ 149.600.000 ₫
2009
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.140 US$ ≈ 7.560 € ≈ 207.000.000 ₫
2010
32.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.660 US$ ≈ 8.043 € ≈ 220.300.000 ₫
2017
117.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.758 € ≈ 157.700.000 ₫
2010
69.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.620 US$ ≈ 5.220 € ≈ 142.900.000 ₫
2011
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.750 US$ ≈ 7.198 € ≈ 197.100.000 ₫
2013
63.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.330 US$ ≈ 7.737 € ≈ 211.900.000 ₫
2010
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.170 US$ ≈ 4.802 € ≈ 131.500.000 ₫
2008
88.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.460 US$ ≈ 6.000 € ≈ 164.300.000 ₫
2012
144.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
89.037 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RAV4 dòng xe crossover Toyota RAV4
2
yêu cầu báo giá
2001
125.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.700 US$ ≈ 17.370 € ≈ 475.600.000 ₫
2019
59.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán