Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
6.330 US$
≈ 5.879 €
≈ 161.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RAV4
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2010-01
Tổng số dặm đã đi được:  99.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  14 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410111146APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Tiếng Anh
Model Code: DBA-ACA31W
Chassis No: ACA31-5046***
Status: In-Stock
Keyless Entry
STYLE 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.880 US$ ≈ 5.461 € ≈ 149.600.000 ₫
2012
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.270 US$ ≈ 5.823 € ≈ 159.500.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.400 US$ ≈ 5.944 € ≈ 162.800.000 ₫
2013
125.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.940 US$ ≈ 5.517 € ≈ 151.100.000 ₫
2009
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.461 € ≈ 149.600.000 ₫
2009
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.530 US$ ≈ 6.065 € ≈ 166.100.000 ₫
2012
95.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.140 US$ ≈ 5.703 € ≈ 156.200.000 ₫
2011
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.910 US$ ≈ 6.418 € ≈ 175.800.000 ₫
2011
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.590 US$ ≈ 6.121 € ≈ 167.600.000 ₫
2012
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.836 € ≈ 187.200.000 ₫
2013
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.460 US$ ≈ 6.000 € ≈ 164.300.000 ₫
2012
144.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.650 US$ ≈ 6.176 € ≈ 169.100.000 ₫
2013
69.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.758 € ≈ 157.700.000 ₫
2010
69.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.780 US$ ≈ 6.297 € ≈ 172.400.000 ₫
2010
44.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.780 US$ ≈ 6.297 € ≈ 172.400.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.956 € ≈ 190.500.000 ₫
2010
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.810 US$ ≈ 5.396 € ≈ 147.800.000 ₫
1997
158.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.836 € ≈ 187.200.000 ₫
2010
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.164 € ≈ 141.400.000 ₫
2008
122.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.690 US$ ≈ 5.285 € ≈ 144.700.000 ₫
2008
140.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán