Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 16
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 17
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 18
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 19
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 20
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 21
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 22
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 23
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 24
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 25
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 26
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 27
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 28
dòng xe crossover Toyota RAV4 hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
5.620 US$
≈ 5.181 €
≈ 141.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  RAV4
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  1997-03
Tổng số dặm đã đi được:  144.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  24 2410021146APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.990 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Tiếng Anh
Model Code: E-SXA11G
Chassis No: SXA11-0136***
Status: In-Stock
colour: Silver
5D
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.810 US$ ≈ 5.356 € ≈ 146.600.000 ₫
1997
158.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.690 US$ ≈ 5.246 € ≈ 143.500.000 ₫
2008
140.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.910 US$ ≈ 6.370 € ≈ 174.300.000 ₫
2011
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.590 US$ ≈ 6.075 € ≈ 166.300.000 ₫
2012
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.785 € ≈ 185.700.000 ₫
2013
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
89.037 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2009
173.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.580 US$ ≈ 13.440 € ≈ 367.800.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.750 US$ ≈ 27.430 € ≈ 750.500.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.740 US$ ≈ 12.670 € ≈ 346.600.000 ₫
2017
160.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
11.630 US$ ≈ 10.720 € ≈ 293.400.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.940 US$ ≈ 12.850 € ≈ 351.700.000 ₫
2017
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.150 US$ ≈ 10.280 € ≈ 281.300.000 ₫
2015
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.740 US$ ≈ 12.670 € ≈ 346.600.000 ₫
2017
67.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán