Dòng xe crossover Suzuki S-Cross

PDF
dòng xe crossover Suzuki S-Cross
dòng xe crossover Suzuki S-Cross
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 2
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 3
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 4
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 5
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 6
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 7
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 8
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 9
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 10
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 11
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 12
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 13
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 14
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 15
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 16
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 17
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 18
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 19
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 20
dòng xe crossover Suzuki S-Cross hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
10.610 €
48.900.000 COP
≈ 11.510 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  S-Cross
Loại:  dòng xe crossover
Năm sản xuất:  2016
Tổng số dặm đã đi được:  117.700 km
Địa điểm:  Colombia Envigado3830 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
Autoline ID:  KT42745
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Thương hiệu:  1.6
Nguồn điện:  118 HP (87 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng van:  4
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Suzuki S-Cross

Tiếng Tây Ban Nha
Versión: 1.6 Gl All Grip
Dirección: Hidráulica
El vendedor no incluyó una descripción del producto
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.560 € 57.900.000 COP ≈ 13.630 US$
2016
100.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
11.830 € 54.500.000 COP ≈ 12.830 US$
2017
96.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.309 € 42.900.000 COP ≈ 10.100 US$
2016
80.200 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.743 € 44.900.000 COP ≈ 10.570 US$
2017
65.200 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.743 € 44.900.000 COP ≈ 10.570 US$
2017
90.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
11.390 € 52.500.000 COP ≈ 12.360 US$
2017
72.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
10.520 € 48.500.000 COP ≈ 11.420 US$
2014
104.500 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
10.960 € 50.500.000 COP ≈ 11.890 US$
2013
169.000 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
17.340 € 79.900.000 COP ≈ 18.810 US$
2016
114.700 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
8.788 € 40.500.000 COP ≈ 9.533 US$
2014
111.000 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
7.920 € 36.500.000 COP ≈ 8.591 US$
2014
114.000 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.743 € 44.900.000 COP ≈ 10.570 US$
2020
75.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
22.330 € 102.900.000 COP ≈ 24.220 US$
2017
134.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
15.800 € 72.800.000 COP ≈ 17.140 US$
2015
89.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
7.356 € 33.900.000 COP ≈ 7.979 US$
2015
170.000 km
Nguồn điện 138 HP (101 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
10.390 € 47.900.000 COP ≈ 11.270 US$
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
11.760 US$ ≈ 10.840 € ≈ 296.700.000 ₫
2018
129.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.230 € 74.800.000 COP ≈ 17.610 US$
2018
71.900 km
Nguồn điện 153 HP (112 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
19.510 € 89.900.000 COP ≈ 21.160 US$
2018
73.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
11.050 € 50.900.000 COP ≈ 11.980 US$
2021
41.500 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán