Dòng xe crossover Suzuki ESCUDO

PDF
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 2
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 3
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 4
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 5
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 6
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 7
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 8
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 9
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 10
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 11
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 12
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 13
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 14
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 15
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 16
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 17
dòng xe crossover Suzuki ESCUDO hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
11.760 US$
≈ 10.840 €
≈ 296.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  ESCUDO
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2018-07
Tổng số dặm đã đi được:  129.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  17 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410161208APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Suzuki ESCUDO

Tiếng Anh
Model Code: CBA-YEA1S
Chassis No: TSMLYEA1S00479***
Status: In-Stock
colour: Pearl
Push engine starter
1.4
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2010
63.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.620 US$ ≈ 4.259 € ≈ 116.600.000 ₫
2006
125.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.220 US$ ≈ 3.890 € ≈ 106.500.000 ₫
2007
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.190 US$ ≈ 5.707 € ≈ 156.200.000 ₫
2014
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
194.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.697 € ≈ 101.200.000 ₫
2005
78.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
3
11.630 US$ ≈ 10.720 € ≈ 293.400.000 ₫
2016
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.150 US$ ≈ 10.280 € ≈ 281.300.000 ₫
2015
124.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.880 US$ ≈ 10.030 € ≈ 274.500.000 ₫
2017
106.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.020 US$ ≈ 10.160 € ≈ 278.000.000 ₫
2015
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.190 US$ ≈ 5.707 € ≈ 156.200.000 ₫
2010
25.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.490 US$ ≈ 10.590 € ≈ 289.900.000 ₫
2015
105.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.020 US$ ≈ 10.160 € ≈ 278.000.000 ₫
2017
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.780 US$ ≈ 11.780 € ≈ 322.400.000 ₫
2019
107.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.240 US$ ≈ 11.280 € ≈ 308.800.000 ₫
2019
133.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.970 € ≈ 300.200.000 ₫
2017
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.240 US$ ≈ 11.280 € ≈ 308.800.000 ₫
2021
137.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.680 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.400.000 ₫
2015
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán