Dòng xe crossover Mitsubishi RVR

PDF
dòng xe crossover Mitsubishi RVR
dòng xe crossover Mitsubishi RVR
dòng xe crossover Mitsubishi RVR hình ảnh 2
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  RVR
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2010-02
Tổng số dặm đã đi được:  133.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2409041550SRV
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Mitsubishi RVR

Tiếng Anh
Model Code: DBA-GA3W
Chassis No: GA3W-0000414
G
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER
3
2.650 US$ ≈ 2.430 € ≈ 66.970.000 ₫
2005
97.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.520 US$ ≈ 2.311 € ≈ 63.690.000 ₫
2005
139.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.790 US$ ≈ 24.570 € ≈ 677.000.000 ₫
2022
58.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.430 € ≈ 66.970.000 ₫
2007
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.790 US$ ≈ 33.740 € ≈ 929.800.000 ₫
2022
9.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.440 US$ ≈ 29.750 € ≈ 819.800.000 ₫
2022
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.440 US$ ≈ 29.750 € ≈ 819.800.000 ₫
2022
13.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.830 US$ ≈ 35.610 € ≈ 981.300.000 ₫
2023
5.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.440 US$ ≈ 29.750 € ≈ 819.800.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.900 US$ ≈ 12.750 € ≈ 351.300.000 ₫
2016
92.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.210 € ≈ 391.700.000 ₫
2018
41.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.900 US$ ≈ 17.330 € ≈ 477.600.000 ₫
2019
2.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
55.210 US$ ≈ 50.630 € ≈ 1.395.000.000 ₫
2016
75.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.110 US$ ≈ 6.521 € ≈ 179.700.000 ₫
2014
142.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.210 US$ ≈ 24.040 € ≈ 662.400.000 ₫
2015
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.852 € ≈ 106.100.000 ₫
2011
72.166 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.580 US$ ≈ 13.370 € ≈ 368.500.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.840 US$ ≈ 2.605 € ≈ 71.770.000 ₫
2008
117.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán