Dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER

PDF
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER hình ảnh 2
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
2.450 US$
≈ 2.358 €
≈ 62.610.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  OUTLANDER
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2005-12
Tổng số dặm đã đi được:  97.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2408281119APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER

Model Code: CW5W
Chassis No: CW5W-0008***
Status: In-Stock
colour: Silver
Passenger Airbag
Keyless Entry
G
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.330 US$ ≈ 2.243 € ≈ 59.540.000 ₫
2005
139.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.450 US$ ≈ 2.358 € ≈ 62.610.000 ₫
2007
98.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Mitsubishi RVR dòng xe crossover Mitsubishi RVR
2
yêu cầu báo giá
2010
133.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
170.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER dòng xe crossover Mitsubishi OUTLANDER
2
yêu cầu báo giá
2011
138.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.820 US$ ≈ 23.890 € ≈ 634.200.000 ₫
2022
58.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.050 US$ ≈ 28.920 € ≈ 767.900.000 ₫
2022
10.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.080 US$ ≈ 32.800 € ≈ 870.900.000 ₫
2022
9.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.630 US$ ≈ 2.531 € ≈ 67.210.000 ₫
2008
117.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 14.920 € ≈ 396.100.000 ₫
2018
41.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.050 US$ ≈ 28.920 € ≈ 767.900.000 ₫
2022
13.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.970 US$ ≈ 34.620 € ≈ 919.200.000 ₫
2023
5.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.050 US$ ≈ 28.920 € ≈ 767.900.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.900 US$ ≈ 13.380 € ≈ 355.200.000 ₫
2016
92.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.870 US$ ≈ 2.762 € ≈ 73.340.000 ₫
2008
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.750 US$ ≈ 2.647 € ≈ 70.270.000 ₫
2009
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán