Dòng xe crossover Honda VEZEL

PDF
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 2
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 3
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 4
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 5
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 6
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 7
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 8
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
5.090 US$
≈ 4.874 €
≈ 130.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Honda
Mẫu: VEZEL
Đăng ký đầu tiên: 2014
Tổng số dặm đã đi được: 114.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502141026APS
Đặt vào: 17 thg 2, 2025
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.500 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin xe
TV/Video
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Tay lái bên phải
Túi khí
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Honda VEZEL

Model Code: DAA-RU3
Chassis No: RU3-1013***
Status: In-Stock
HYBRID X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.540 US$ ≈ 5.305 € ≈ 142.000.000 ₫
2012
154.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.220 US$ ≈ 4.999 € ≈ 133.800.000 ₫
2012
135.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.160 US$ ≈ 4.941 € ≈ 132.300.000 ₫
2015
95.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.030 US$ ≈ 4.817 € ≈ 128.900.000 ₫
2011
84.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.770 US$ ≈ 4.568 € ≈ 122.300.000 ₫
2014
101.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.370 US$ ≈ 6.100 € ≈ 163.300.000 ₫
2012
91.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.000 US$ ≈ 6.703 € ≈ 179.400.000 ₫
2014
142.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda VEZEL dòng xe crossover Honda VEZEL
2
Yêu cầu báo giá
2017
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.530 US$ ≈ 8.168 € ≈ 218.600.000 ₫
2018
131.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.450 US$ ≈ 10.010 € ≈ 267.900.000 ₫
2018
43.000 km
Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.280 US$ ≈ 15.590 € ≈ 417.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.250 US$ ≈ 9.815 € ≈ 262.700.000 ₫
2020
81.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda CR-V dòng xe crossover Honda CR-V dòng xe crossover Honda CR-V
3
3.180 US$ ≈ 3.045 € ≈ 81.510.000 ₫
2007
129.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda CROSSROAD dòng xe crossover Honda CROSSROAD dòng xe crossover Honda CROSSROAD
3
2.160 US$ ≈ 2.068 € ≈ 55.360.000 ₫
2010
275.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.970 US$ ≈ 1.886 € ≈ 50.490.000 ₫
2003
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.670 US$ ≈ 2.557 € ≈ 68.440.000 ₫
2007
137.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.360 US$ ≈ 2.260 € ≈ 60.490.000 ₫
2009
144.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.360 US$ ≈ 2.260 € ≈ 60.490.000 ₫
2003
168.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.480 US$ ≈ 15.780 € ≈ 422.400.000 ₫
2019
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán