SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới

PDF
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 14 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
58.900 €
≈ 66.660 US$
≈ 1.731.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: SUV
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3275-c2
Đặt vào: 26 thg 5, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Động cơ
Nguồn điện: 204 HP (150 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Đa phương tiện
Radio
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: mới

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: URBAN TXL - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 5
Capacity: 2755
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
5 places (2 avants et 3 arrières)
Sièges tissu
Volant réglable manuellement
Console Centrale
Pare-chocs peints
Prise auxiliaire
Vehicle Stability Control (VSC)
3ème feu stop
Phares LED avant
Marche pieds
Keyless entry + start system
Main standard equipment
5 seats (2 front and 3 rear)
Fabric seats
Manually adjustable steering wheel
Central console
Painted bumpers
Auxiliary plug
Vehicle Stability Control (VSC)
3rd brake light
Front LED headlights
Steps
Keyless entry + start system
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.900 € ≈ 66.660 US$ ≈ 1.731.000.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 59.410 US$ ≈ 1.543.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 76.960 US$ ≈ 1.998.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 58.280 US$ ≈ 1.513.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 58.850 US$ ≈ 1.528.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 76.960 US$ ≈ 1.998.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 58.850 US$ ≈ 1.528.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 82.610 US$ ≈ 2.145.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 81.480 US$ ≈ 2.116.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
72.000 € ≈ 81.480 US$ ≈ 2.116.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 82.610 US$ ≈ 2.145.000.000 ₫
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 89.400 US$ ≈ 2.321.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 38.480 US$ ≈ 999.100.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 123.400 US$ ≈ 3.203.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 96.190 US$ ≈ 2.498.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 100.700 US$ ≈ 2.615.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 49.230 US$ ≈ 1.278.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 123.400 US$ ≈ 3.203.000.000 ₫
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán