SUV Toyota Land Cruiser Prado 250

PDF
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 2
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 3
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 4
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 5
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 6
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 7
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 8
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 9
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 10
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 11
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 12
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 13
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 14
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 15
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 16
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 17
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 18
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 19
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
82.000 €
≈ 85.450 US$
≈ 2.147.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2024-11
Tổng số dặm đã đi được:  162 km
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3261-c3
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  281 HP (207 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser Prado 250

Visibility: public
Type: Public
Version: VX-L - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: bronze
Body Painting: metallic
Interior Color: grey
Covering: full_leather
Doors: 5
Capacity: 2393
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Console Centrale
Pare-chocs peints
Prise auxiliaire
Vehicle Stability Control (VSC)
3ème feu stop
Phares LED avant
Sièges conducteur électrique
4 caméras
Marche pieds
Coolbox
Keyless entry + start system
Main standard equipment
Manually adjustable steering wheel
Central console
Painted bumpers
Auxiliary plug
Vehicle Stability Control (VSC)
3rd brake light
Front LED headlights
Driver's electric seat
7 seats
4 view cameras
Steps
Coolbox
rear differential lock
Keyless entry + start system
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.000 € ≈ 92.750 US$ ≈ 2.330.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 82.330 US$ ≈ 2.068.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.580 US$ ≈ 2.226.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.580 US$ ≈ 2.226.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.070 US$ ≈ 1.911.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.592.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.200 US$ ≈ 2.592.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.580 US$ ≈ 2.226.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.580 US$ ≈ 2.226.000.000 ₫
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 82.330 US$ ≈ 2.068.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
87.000 € ≈ 90.660 US$ ≈ 2.278.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
64.500 € ≈ 67.220 US$ ≈ 1.689.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.750 US$ ≈ 2.330.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 113.600 US$ ≈ 2.854.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.300 US$ ≈ 2.644.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.980 US$ ≈ 1.231.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.710 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 53.670 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 36.990 US$ ≈ 929.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 51.060 US$ ≈ 1.283.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán