SUV Toyota Land Cruiser BJ 40 3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON

PDF
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 2
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 3
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 4
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 5
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 6
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 7
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 8
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 9
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 10
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 11
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 12
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 13
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 14
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 15
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 16
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 17
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 18
SUV Toyota Land Cruiser  BJ 40  3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
34.000 €
≈ 36.670 US$
≈ 932.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  1981
Tổng số dặm đã đi được:  34.000 km
Địa điểm:  Bỉ Sombreffe6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  5 thg 11, 2024
Autoline ID:  GA39504
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 1
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Trục thứ nhất:  tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Trục sau:  tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Radio: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  be

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser BJ 40 3.0 D //CABRIO //NEW RESTAURATION// TOP CON

Tiếng Pháp
SUPER CONDITION RESTAURATION DE
A a Z AVEC TOUTES LES PHOTOS DE LA RESTAURATION MOTEUR, CHÂSSIS,FREINS, CAISSE.......
DOCUMENT ORIGINE FRANCE
SUPER CONDITION
CONTACT WHATSAPP hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.000 € ≈ 62.550 US$ ≈ 1.591.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 62.550 US$ ≈ 1.591.000.000 ₫
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 56.080 US$ ≈ 1.426.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 52.850 US$ ≈ 1.344.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 52.850 US$ ≈ 1.344.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 56.080 US$ ≈ 1.426.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.620 US$ ≈ 1.440.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.690 US$ ≈ 1.289.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.690 US$ ≈ 1.289.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 973.800.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.840 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 108.900 US$ ≈ 2.771.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.830 US$ ≈ 987.500.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.840 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.820 US$ ≈ 809.200.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.580 US$ ≈ 726.900.000 ₫
2016
183.701 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 6
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 95.990 US$ ≈ 2.441.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 28.580 US$ ≈ 726.900.000 ₫
2016
130.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 973.800.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 117.600 US$ ≈ 2.990.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán