Bộ lọc -

Dòng xe sedan Toyota Corolla, xăng

Kết quả tìm kiếm: 56 quảng cáo
Hiển thị

56 quảng cáo: Dòng xe sedan Toyota Corolla

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
7.040 US$ ≈ 6.652 € ≈ 177.900.000 ₫
2019
46.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
3
3.750 US$ ≈ 3.543 € ≈ 94.780.000 ₫
2013
47.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.970 US$ ≈ 2.806 € ≈ 75.070.000 ₫
2012
170.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.354 € ≈ 89.720.000 ₫
2023
103.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.140 US$ ≈ 5.802 € ≈ 155.200.000 ₫
2017
148.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.360 US$ ≈ 5.065 € ≈ 135.500.000 ₫
2015
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.477 € ≈ 93.010.000 ₫
2012
76.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 4.022 US$ ≈ 101.600.000 ₫
2005
264.486 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.200 € ≈ 2.328 US$ ≈ 58.850.000 ₫
1996
121.235 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.300.000 ₫
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 532.300.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 9.525 US$ ≈ 240.700.000 ₫
2014
72.885 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 US$ ≈ 9.827 € ≈ 262.900.000 ₫
2023
8.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 430 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.890 US$ ≈ 7.455 € ≈ 199.400.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.380 US$ ≈ 8.863 € ≈ 237.100.000 ₫
2022
13.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.680 US$ ≈ 8.202 € ≈ 219.400.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
2
yêu cầu báo giá
2015
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 9.260 € ≈ 247.700.000 ₫
2012
105.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
1.690 € ≈ 1.789 US$ ≈ 45.200.000 ₫
2001
300.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota Corolla 1.2 turbo mới dòng xe sedan Toyota Corolla 1.2 turbo mới
2
21.000 US$ ≈ 19.840 € ≈ 530.800.000 ₫
2023
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.646 US$ ≈ 66.870.000 ₫
2000
397.483 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 2.963 US$ ≈ 74.890.000 ₫
2001
251.509 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.292 € ≈ 141.500.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.520 € ≈ 174.400.000 ₫
2018
43.500 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 8.032 € ≈ 214.800.000 ₫
2019
45.200 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 56 quảng cáo
Hiển thị

Prices for dòng xe sedan Toyota Corolla, xăng

Toyota Corolla Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 105.000 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 4 9.800 US$
Toyota Corolla 1.6 manual Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 300.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng 1.690 €
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Terra Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 251.509 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, dung tải.: 585 kg 2.800 €
Toyota Corolla 1.6 VVT-i Sol Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 397.483 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: xăng, dung tải.: 580 kg 2.500 €
Toyota Corolla 1.2 turbo Năm: 2023, nguồn điện: 116 HP (85 kW), nhiên liệu: xăng 21.000 US$