Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

PDF
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 11
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 12
dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
2.970 US$
≈ 2.746 €
≈ 75.350.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  COROLLA AXIO
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2012-01
Tổng số dặm đã đi được:  170.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  25 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410241219APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota COROLLA AXIO

Tiếng Anh
Model Code: DBA-NZE144
Chassis No: NZE144-3003***
Status: In-Stock
X 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.040 US$ ≈ 2.811 € ≈ 77.130.000 ₫
2005
137.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.987 € ≈ 81.950.000 ₫
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
3.100 US$ ≈ 2.866 € ≈ 78.650.000 ₫
2001
111.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.691 € ≈ 73.830.000 ₫
2008
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.107 € ≈ 85.250.000 ₫
2001
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.107 € ≈ 85.250.000 ₫
1999
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 2.987 € ≈ 81.950.000 ₫
1996
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.506 € ≈ 68.760.000 ₫
2007
74.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.506 € ≈ 68.760.000 ₫
2012
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.282 € ≈ 90.070.000 ₫
2010
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.506 € ≈ 68.760.000 ₫
2002
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.523 € ≈ 96.670.000 ₫
2002
116.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.523 € ≈ 96.670.000 ₫
1997
181.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.282 € ≈ 90.070.000 ₫
2023
103.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.227 € ≈ 88.550.000 ₫
2001
172.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.227 € ≈ 88.550.000 ₫
1999
124.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota ALLION dòng xe sedan Toyota ALLION dòng xe sedan Toyota ALLION
3
3.680 US$ ≈ 3.403 € ≈ 93.370.000 ₫
2007
72.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.708 € ≈ 101.700.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.403 € ≈ 93.370.000 ₫
2012
76.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.588 € ≈ 98.440.000 ₫
2005
82.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán